2
Guillermo SOTELO

Full Name: Guillermo Sotelo

Tên áo: SOTELO

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 34 (Jan 1, 1991)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: FF Jaro

Squad Number: 2

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 5, 2024FF Jaro75
Dec 24, 2022HIFK75
Dec 18, 2022HIFK77
Oct 18, 2022HIFK77
Aug 13, 2022HIFK77
Jul 28, 2020FF Jaro77
Dec 24, 2019Brown de Adrogué77
Jan 17, 2019CA Sarmiento77
Mar 28, 2017Crucero del Norte77
Dec 2, 2016CA Huracán77
Dec 1, 2016CA Huracán77
Feb 10, 2016CA Huracán đang được đem cho mượn: Crucero del Norte77
Jan 28, 2016CA Huracán đang được đem cho mượn: Crucero del Norte77
Dec 19, 2015Crucero del Norte77
Aug 10, 2015CA Huracán77

FF Jaro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Johan BrunellJohan BrunellHV(C)3376
25
Emil ÖhbergEmil ÖhbergGK3172
2
Guillermo SoteloGuillermo SoteloHV,DM(T)3475
1
Miguel SantosMiguel SantosGK3077
10
Sergei EremenkoSergei EremenkoDM,TV,AM(C)2676
9
Edvin CronaEdvin CronaF(C)2574
3
Robin PolleyRobin PolleyHV,DM,TV,AM(P)2574
19
Erik GunnarssonErik GunnarssonHV(C)2664
4
Michael OgungbaroMichael OgungbaroHV,DM(C)2874
32
Severi KähkönenSeveri KähkönenAM(PTC)2473
15
Rudi VikstromRudi VikstromF(C)1763
18
Elliot HolmangElliot HolmangAM,F(PT)1763
20
Oliver KangaslahtiOliver KangaslahtiHV(C)2465