6
Johan BRUNELL

Full Name: Johan Brunell

Tên áo: BRUNELL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (May 29, 1991)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 79

CLB: FF Jaro

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 22, 2022FF Jaro76
Mar 10, 2018FF Jaro76
Jul 27, 2017Toronto FC76
Apr 16, 2017Toronto FC76
Aug 19, 2013FF Jaro76
Jul 16, 2013FF Jaro74

FF Jaro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Filip ValenčićFilip ValenčićAM,F(C)3377
6
Johan BrunellJohan BrunellHV(C)3376
25
Emil ÖhbergEmil ÖhbergGK3172
2
Guillermo SoteloGuillermo SoteloHV,DM(T)3475
13
Miguel SantosMiguel SantosGK3077
10
Sergei EremenkoSergei EremenkoDM,TV,AM(C)2676
40
Robin PolleyRobin PolleyHV,DM,TV,AM(P)2574
Manasse Kusu
Mjällby AIF
HV,DM,TV(C)2374
3
Erik GunnarssonErik GunnarssonHV(C)2664
4
Michael OgungbaroMichael OgungbaroHV,DM(C)2874
66
Severi KähkönenSeveri KähkönenAM(PTC)2573
15
Rudi VikstromRudi VikstromF(C)1763
18
Elliot HolmangElliot HolmangAM,F(PT)1863
20
Oliver KangaslahtiOliver KangaslahtiHV(C)2465
99
Saheed JimohSaheed JimohGK1963
77
Emmanuel EkpenyongEmmanuel EkpenyongAM,F(PT)2065