Huấn luyện viên: Nélson Jardim
Biệt danh: The Exiles. The Ironsides. The Port. County.
Tên thu gọn: Newport
Tên viết tắt: NEW
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Rodney Parade (7,850)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Newport
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Clarke | HV(PC) | 35 | 73 | ||
24 | Aaron Wildig | DM,TV,AM(C) | 32 | 72 | ||
8 | Bryn Morris | HV,DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
1 | Nick Townsend | GK | 30 | 72 | ||
19 | Shane Mcloughlin | HV,DM(PT),TV(PTC) | 27 | 75 | ||
9 | Courtney Baker-Richardson | F(C) | 28 | 74 | ||
23 | Kyle Jameson | HV(C) | 26 | 70 | ||
31 | Luke Jephcott | F(C) | 24 | 73 | ||
10 | Oliver Greaves | AM(PTC) | 24 | 65 | ||
3 | Anthony Glennon | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 72 | ||
11 | Cameron Antwi | DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
26 | Cameron Evans | HV(C) | 23 | 74 | ||
13 | Jacob Carney | GK | 23 | 67 | ||
25 | F(C) | 24 | 73 | |||
6 | Ciaran Brennan | HV(PC) | 24 | 72 | ||
27 | Hamzad Kargbo | F(C) | 22 | 65 | ||
17 | AM(PTC) | 22 | 67 | |||
30 | DM,TV(C) | 19 | 70 | |||
7 | Bobby Kamwa | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
4 | Matt Baker | HV(C) | 21 | 70 | ||
18 | Kiban Rai | TV,AM(TC) | 19 | 67 | ||
15 | Josh Seberry | HV(PC),DM(P) | 19 | 68 | ||
16 | DM,TV(C) | 20 | 70 | |||
21 | Michael Spellman | TV,AM(T) | 22 | 65 | ||
29 | Nelson Sanca | HV(C) | 18 | 67 | ||
14 | Kai Whitmore | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
12 | Joe Thomas | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League South | 1 |
Cup History | Titles | |
Welsh Cup | 1 |
Cup History | ||
Welsh Cup | 1980 |