Huấn luyện viên: Graham Coughlan
Biệt danh: The Exiles
Tên thu gọn: Newport
Tên viết tắt: NEW
Năm thành lập: 1989
Sân vận động: Rodney Parade (7,850)
Giải đấu: Football League Two
Địa điểm: Newport
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Clarke | HV(PC) | 34 | 73 | ||
24 | Aaron Wildig | DM,TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
17 | Scot Bennett | HV(PC),DM(C) | 33 | 74 | ||
8 | Bryn Morris | HV,DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
26 | Jonny Maxted | GK | 30 | 70 | ||
1 | Nick Townsend | GK | 29 | 72 | ||
9 | Omar Bogle | F(C) | 30 | 75 | ||
4 | Ryan Delaney | HV(TC) | 27 | 75 | ||
19 | Shane Mcloughlin | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
10 | Offrande Zanzala | F(C) | 27 | 73 | ||
23 | Kyle Jameson | HV(C) | 25 | 70 | ||
20 | Harry Charsley | TV(C),AM(PTC) | 27 | 72 | ||
3 | HV,DM(T),TV(TC) | 24 | 73 | |||
16 | Luke Jephcott | F(C) | 24 | 77 | ||
6 | Declan Drysdale | HV,DM(C) | 24 | 70 | ||
33 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | |||
11 | James Waite | AM(PTC) | 24 | 71 | ||
7 | Will Evans | AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||
14 | Harrison Bright | HV,DM,TV(P) | 20 | 63 | ||
2 | HV(PC),DM(P) | 19 | 70 | |||
28 | HV(C) | 21 | 70 | |||
18 | Kiban Rai | TV,AM(TC) | 18 | 67 | ||
30 | AM,F(PTC) | 19 | 70 | |||
15 | Josh Seberry | HV(PC),DM(P) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
National League South | 1 |
Cup History | Titles | |
Welsh Cup | 1 |
Cup History | ||
Welsh Cup | 1980 |
Đội bóng thù địch | |
Cardiff City | |
Wrexham |