Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Gloucester
Tên viết tắt: GLC
Năm thành lập: 1883
Sân vận động: Whaddon Road (7,408)
Giải đấu: National League North
Địa điểm: Gloucester
Quốc gia: Anh
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Jamie Reckord | HV,DM,TV(T) | 33 | 68 | |
0 | ![]() | Kevin Dawson | TV(PC),AM(C) | 34 | 67 | |
0 | ![]() | Daniel Leadbitter | HV(PC) | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Dayle Grubb | AM(PT) | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Elis Watts | HV,DM,TV(C) | 22 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Cheltenham Town |
![]() | Forest Green Rovers |
![]() | Worcester City |
![]() | Hereford FC |