Full Name: Charlie Allen
Tên áo: ALLEN
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 24, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2022 | Cray Wanderers | 70 |
Feb 3, 2021 | Cray Wanderers | 70 |
Mar 12, 2018 | Margate FC | 70 |
Oct 9, 2015 | Margate FC | 70 |
Oct 5, 2015 | Margate FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bonner | HV(C) | 36 | 67 | |||
Quade Taylor | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
14 | Tom Derry | F(C) | 29 | 66 | ||
Shaun Rowley | GK | 28 | 65 | |||
Frankie Raymond | DM,TV(C) | 32 | 68 | |||
Anthony Cook | HV,DM,TV(P) | 35 | 65 | |||
David Ijaha | TV(C) | 34 | 67 | |||
Louis Collins | F(C) | 23 | 60 | |||
Kenny Coker | F(C) | 21 | 65 | |||
David Smith | F(C) | 25 | 60 | |||
Harrison Sodje | HV(TC) | 20 | 65 | |||
Ike Orji | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
Imran Kayani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |