Huấn luyện viên: Aidil Sharin
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Kuching
Tên viết tắt: KUC
Năm thành lập: 2015
Sân vận động: Sarawak Stadium (40,000)
Giải đấu: Malaysian Super League
Địa điểm: Kuching
Quốc gia: Malaysia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Dzulazlan Ibrahim | HV,DM(C) | 35 | 72 | ||
89 | Mazwandi Zekeria | HV,DM,TV(T) | 34 | 71 | ||
5 | Santos Célio | HV(C) | 36 | 77 | ||
0 | James Okwuosa | HV(C) | 33 | 73 | ||
37 | Wan Azraie Wan Teh | GK | 37 | 71 | ||
10 | Petrus Shitembi | AM(PTC) | 31 | 73 | ||
90 | Pedro Henrique | F(C) | 32 | 76 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 28 | 69 | |||
0 | Rodney Celvin | HV(C) | 27 | 73 | ||
0 | TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
0 | Jordan Mintah | F(C) | 28 | 75 | ||
0 | Shamie Iszuan | TV,AM(P) | 28 | 74 | ||
0 | Kipré Tchétché | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | ||
7 | Filemon Anyie | HV(PTC),DM,TV(PT) | 26 | 72 | ||
20 | Shaiful Wazizi | GK | 25 | 70 | ||
1 | Andy Nicholas Nipen | GK | 27 | 66 | ||
77 | Yuki Tanigawa | HV,DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
33 | Aylton Alemão | HV(C) | 26 | 75 | ||
64 | Badrul Hisham Hussein | HV(TC),DM,TV(T) | 24 | 69 | ||
2 | Jimmy Raymond | HV,DM,TV(PT) | 28 | 68 | ||
29 | Arham Khussyairi | HV,DM,TV(P) | 23 | 69 | ||
79 | Dechi Marcel N'Guessan | DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
9 | Adam Shreen Tambi | TV,AM(C) | 31 | 72 | ||
44 | Alif Hassan | TV(TC) | 29 | 72 | ||
25 | Azriddin Rosli | TV,AM(C) | 29 | 71 | ||
17 | Rafiezan Razali | TV(C) | 35 | 70 | ||
28 | Faiz Wan Sulaiman | AM(PT) | 31 | 70 | ||
14 | Amir Amri Salleh | AM(PTC) | 24 | 70 | ||
22 | Zahrul Zulkeflee | AM(PT) | 27 | 71 | ||
99 | Shahril Sa'ari | GK | 34 | 73 | ||
50 | Diego Baggio | TV(C),AM(TC) | 25 | 69 | ||
40 | Iskandar Shah Jamil | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 66 | ||
95 | Abdul Rahim | TV,AM(C) | 29 | 68 | ||
41 | Aiman Joanny | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 66 | ||
43 | Alauddin Farid Atan | AM,F(P) | 23 | 64 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Sabah FC |