13
Miguel SANTOS

Full Name: Miguel José Oliveira Silva Santos

Tên áo: M. SANTOS

Vị trí: GK

Chỉ số: 77

Tuổi: 30 (Oct 21, 1994)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 86

CLB: FF Jaro

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 16, 2025FF Jaro77
Feb 11, 2025FF Jaro77
Feb 3, 2025FF Jaro77
Sep 10, 2024Anadia FC77
Jul 12, 2023Olympiakos Nicosia77
Nov 1, 2022CD Trofense77
Nov 1, 2021CD Mafra77
Nov 3, 2020Roda JC Kerkrade77
Jun 2, 2020Astra Giurgiu77
Jun 1, 2020Astra Giurgiu77
Feb 8, 2020Astra Giurgiu đang được đem cho mượn: Academica Clinceni77
Aug 29, 2018Astra Giurgiu77
Jan 18, 2017Fortuna Sittard77
Sep 1, 2016Port Vale77
Jan 31, 2016SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B77

FF Jaro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Filip ValenčićFilip ValenčićAM,F(C)3377
6
Johan BrunellJohan BrunellHV(C)3376
25
Emil ÖhbergEmil ÖhbergGK3172
2
Guillermo SoteloGuillermo SoteloHV,DM(T)3475
13
Miguel SantosMiguel SantosGK3077
10
Sergei EremenkoSergei EremenkoDM,TV,AM(C)2676
40
Robin PolleyRobin PolleyHV,DM,TV,AM(P)2574
Manasse Kusu
Mjällby AIF
HV,DM,TV(C)2374
3
Erik GunnarssonErik GunnarssonHV(C)2664
4
Michael OgungbaroMichael OgungbaroHV,DM(C)2874
66
Severi KähkönenSeveri KähkönenAM(PTC)2573
15
Rudi VikstromRudi VikstromF(C)1763
18
Elliot HolmangElliot HolmangAM,F(PT)1863
20
Oliver KangaslahtiOliver KangaslahtiHV(C)2465
99
Saheed JimohSaheed JimohGK1963
77
Emmanuel EkpenyongEmmanuel EkpenyongAM,F(PT)2065