Full Name: Ulrik Berglann
Tên áo: BERGLANN
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (May 31, 1992)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 64
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Lyn Oslo | 76 |
Oct 25, 2019 | Lyn Oslo | 76 |
Jan 24, 2019 | Arendal Fotball | 76 |
Mar 5, 2016 | FK Jerv | 76 |
Feb 11, 2016 | FK Jerv | 75 |
Nov 4, 2015 | FK Bodø/Glimt | 75 |
Jul 22, 2015 | FK Bodø/Glimt đang được đem cho mượn: Strommen IF | 75 |
Sep 19, 2014 | FK Bodø/Glimt | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Andreas Hellum | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | |
4 | ![]() | William Sell | HV(PC) | 26 | 73 | |
26 | ![]() | Ole Breistol | TV,AM(PT) | 26 | 70 | |
18 | ![]() | Herman Solberg Nilsen | HV,DM,TV(P) | 25 | 68 | |
![]() | Davod Arzani | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
![]() | AM(T),F(TC) | 22 | 75 |