Huấn luyện viên: Jan Halvor Halvorsen
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lyn
Tên viết tắt: LYN
Năm thành lập: 1896
Sân vận động: Ullevål (25,572)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Oslo
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ibba Laajab | F(C) | 38 | 76 | ||
19 | Andreas Hellum | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
0 | Christopher Lindquist | HV,DM,TV(PT) | 28 | 76 | ||
4 | William Sell | HV(PC) | 25 | 73 | ||
15 | Erlend Sivertsen | HV,DM(T) | 33 | 76 | ||
16 | Ole Breistol | TV,AM(PT) | 25 | 70 | ||
18 | Herman Solberg Nilsen | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
0 | Jonas Skulstad | HV(C) | 25 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 2 | |
Eliteserien | 2 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 8 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 1968 | |
NM i Fotball | 1967 | |
NM i Fotball | 1946 | |
NM i Fotball | 1945 | |
NM i Fotball | 1911 | |
NM i Fotball | 1910 | |
NM i Fotball | 1909 | |
NM i Fotball | 1908 |
Đội bóng thù địch | |
Vålerenga IF | |
Lillestrøm SK |