Full Name: Gary Robert Caldwell
Tên áo: CALDWELL
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 85
Tuổi: 42 (Apr 12, 1982)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 1, 2014 | Wigan Athletic | 85 |
May 1, 2014 | Wigan Athletic | 85 |
Apr 25, 2014 | Wigan Athletic | 86 |
Oct 22, 2013 | Wigan Athletic | 86 |
Jan 28, 2013 | Wigan Athletic | 86 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Callum Mcmanaman | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
14 | Jordan Jones | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
7 | Sean Clare | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 77 | ||
18 | Jonny Smith | TV,AM(PT) | 26 | 76 | ||
5 | Steven Sessègnon | HV(PTC),DM(PT) | 24 | 78 | ||
15 | Jason Kerr | HV,DM,TV(C) | 27 | 80 | ||
8 | Matt Smith | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
16 | HV,DM,TV(C) | 23 | 76 | |||
34 | Luke Robinson | HV(TC),DM(T) | 22 | 75 | ||
21 | Scott Smith | TV(C) | 23 | 73 | ||
10 | Thelo Aasgaard | AM(PTC) | 22 | 77 | ||
22 | Chris Sze | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
26 | Baba Adeeko | DM,TV(C) | 21 | 74 | ||
1 | Sam Tickle | GK | 21 | 75 | ||
25 | Josh Stones | F(C) | 20 | 65 | ||
6 | Charlie Hughes | HV(C) | 20 | 76 | ||
8 | Joe Adams | TV,AM(C) | 19 | 66 | ||
30 | Ethan Mitchell | HV,DM(C) | 21 | 62 |