10
Filip OZOBIĆ

Full Name: Filip Ozobić

Tên áo: OZOBIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Apr 8, 1991)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 68

CLB: Neftçi

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 3, 2024Neftçi80
Nov 13, 2023Neftçi80
May 22, 2022FK Qarabag80
Nov 15, 2021FK Qarabag80
Jun 15, 2018FK Qarabag80
Dec 12, 2016FK Qabala80
Jun 19, 2016FK Qabala80
May 5, 2015NK Slaven Belupo80
May 5, 2015NK Slaven Belupo78
May 3, 2014NK Slaven Belupo78
Dec 8, 2013NK Slaven Belupo78
Sep 13, 2013NK Slaven Belupo78
Jun 26, 2013Spartak Moskva78
Apr 18, 2013Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Hajduk Split78
Nov 22, 2012Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Hajduk Split78

Neftçi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Azer SalahlyAzer SalahlyHV(TC),DM(T)3078
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)3080
8
Emin MakhmudovEmin MakhmudovDM,TV,AM(C)3278
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3380
17
Rahman HaciyevRahman HaciyevAM(PTC)3178
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3078
6
Raphael GuzzoRaphael GuzzoDM,TV,AM(C)3080
99
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)2982
90
Ramil SheydaevRamil SheydaevAM(PT),F(PTC)2882
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2980
9
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
3
Hojjat HaghverdiHojjat HaghverdiHV(C)3280
7
Azar AliyevAzar AliyevHV,DM(T),TV,AM(PT)3079
88
Andriy ShtohrinAndriy ShtohrinAM(PT),F(PTC)2678
44
Yuri MatiasYuri MatiasHV(C)3082
22
Dembo DarboeDembo DarboeF(C)2678
30
Rüstam Samiqullin
Sabah FK
GK2265
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2477
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2473
Alex Fernandes
FK Baltika Kaliningrad
AM(PTC),F(PT)2278
93
Rza CafarovRza CafarovGK2170
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2273
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2070
14
Edvin KučEdvin KučDM,TV(C)3178
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060