10
Cosmin MATEI

Full Name: Cosmin Gabriel Matei

Tên áo: MATEI

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 33 (Sep 30, 1991)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 66

CLB: Sepsi OSK

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2023Sepsi OSK80
Feb 7, 2023Sepsi OSK77
Jul 2, 2022Sepsi OSK77
Oct 22, 2021Dinamo Bucureşti77
Sep 8, 2021Dinamo Bucureşti77
Jun 28, 2021Viitorul Constanţa77
Jan 6, 2021Viitorul Constanţa77
Jan 2, 2021Viitorul Constanţa80
Aug 27, 2019Viitorul Constanţa80
Jun 2, 2018Gençlerbirliği80
Jun 1, 2018Gençlerbirliği80
Mar 29, 2018Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: NK Istra 196180
Mar 20, 2018Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: NK Istra 196182
Apr 29, 2017Gençlerbirliği82
Aug 11, 2016Gençlerbirliği83

Sepsi OSK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Cosmin MateiCosmin MateiAM(PTC)3380
1
Dinu MoldovanDinu MoldovanGK3476
82
Branislav NiňajBranislav NiňajHV(C)3082
18
Dávid SigérDávid SigérDM,TV,AM(C)3480
12
Dorian BabunskiDorian BabunskiF(C)2880
11
Dimitri OberlinDimitri OberlinAM(PT),F(PTC)2779
44
Márk TamásMárk TamásHV(TC)3178
33
Roland NiczulyRoland NiczulyGK2982
26
Sebastian MailatSebastian MailatAM(PT),F(PTC)2780
3
Florin ȘtefanFlorin ȘtefanHV,DM,TV(T)2880
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2582
77
Mihajlo NeškovićMihajlo NeškovićAM(PTC)2479
4
Ákos KecskésÁkos KecskésHV(C)2980
9
Marius ComanMarius ComanF(C)2877
59
Sherif KallakuSherif KallakuTV(C),AM(PTC)2678
Dino SkorupDino SkorupDM,TV,AM(C)2576
31
Szilárd GyengeSzilárd GyengeGK2370
96
Gabriel DebeljuhGabriel DebeljuhAM,F(C)2882
2
Andres Dumitrescu
SK Slavia Praha
HV,DM,TV(T)2380
98
Hunor GedőHunor GedőGK2173
25
Bogdan OtelițăBogdan OtelițăHV,DM(P)2278
90
Norbert KocsisNorbert KocsisF(C)2060
6
Nicolae PăunNicolae PăunDM,TV(C)2682
3
Sota MinoSota MinoDM,TV(C)3079
Iustin GrigoreIustin GrigoreAM(P),F(PC)2065
Denis RențaDenis RențaHV,DM(C)2070
Akos NistorAkos NistorTV,AM(C)2065
Paul PopaPaul PopaHV(C)1960
Rajmund NiczulyRajmund NiczulyGK2060
7
Omar el Sawy
Rapid Bucureşti
TV,AM,F(C)2073
24
Matej SimićMatej SimićHV(C)2977
17
Darius OroianDarius OroianHV,DM,TV(P)2176
27
Davide PopșaDavide PopșaHV,DM,TV(P)2270
20
Marian DrăghiceanuMarian DrăghiceanuAM(PTC),F(PT)2575
23
Hunor BatzulaHunor BatzulaTV(C)1765
19
Giovani GhimfușGiovani GhimfușTV,AM(C)1973