20
Riccardo SAPONARA

Full Name: Riccardo Saponara

Tên áo: SAPONARA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 33 (Dec 21, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 73

CLB: MKE Ankaragücü

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 17, 2024MKE Ankaragücü83
Aug 19, 2024MKE Ankaragücü83
Aug 13, 2024MKE Ankaragücü86
Feb 26, 2024MKE Ankaragücü86
Jan 31, 2024MKE Ankaragücü86
Aug 21, 2023Hellas Verona86
Jul 24, 2023Hellas Verona86
Jun 30, 2023ACF Fiorentina86
Jun 20, 2023ACF Fiorentina86
Feb 17, 2023ACF Fiorentina86
Dec 20, 2021ACF Fiorentina86
Jun 2, 2021ACF Fiorentina85
Jun 1, 2021ACF Fiorentina85
Jan 9, 2021ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Spezia Calcio85
Jan 5, 2021ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Spezia Calcio86

MKE Ankaragücü Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Mahmut TekdemirMahmut TekdemirHV,DM,TV(C)3780
20
Riccardo SaponaraRiccardo SaponaraAM(PTC)3383
18
Alper UludağAlper UludağHV,DM,TV(T)3477
26
Nico SchulzNico SchulzHV,DM,TV(T)3180
25
Ertac ÖzbirErtac ÖzbirGK3580
5
Diogo CoelhoDiogo CoelhoHV,DM(C)3176
7
Stelios KitsiouStelios KitsiouHV,DM,TV(P)3180
22
Dorin RotariuDorin RotariuAM(PTC),F(PT)2978
40
Yusuf GültekinYusuf GültekinTV,AM(C)3176
9
Riad BajićRiad BajićAM,F(C)3082
88
Osman CelikOsman CelikHV(PC),DM,TV(C)3378
17
Renat DadashovRenat DadashovF(C)2582
Kwabena Owusu
Ferencvárosi TC
AM(PT),F(PTC)2778
4
Mert ÇetinMert ÇetinHV(C)2880
10
Michal Rakoczy
KS Cracovia
TV,AM(C)2282
23
Ali Kaan GünerenAli Kaan GünerenTV,AM(C)2480
16
Ismail CokcalisIsmail CokcalisHV,DM,TV(P)2477
14
Kevin VargaKevin VargaAM(PTC)2881
6
Cem TürkmenCem TürkmenDM,TV,AM(C)2277
77
Hayrullah BilazerHayrullah BilazerHV,DM(PT)2978
30
Mesut KesikMesut KesikDM,TV(C)2173
Dogukan KayaDogukan KayaGK2570
Enes TepecikEnes TepecikAM,F(PTC)2070
27
Arda ÜnyayArda ÜnyayHV(C)1865
29
Renaldo CephasRenaldo CephasAM,F(PT)2581
Onur Efe EkriOnur Efe EkriTV(C),AM(PTC)2065
Alperen KuyubaşiAlperen KuyubaşiHV(C)2470
Mervan YiğitMervan YiğitAM(P),F(PC)2370
Umut TarhanUmut TarhanDM,TV(C)1965
19
Sirozhiddin AstanakulovSirozhiddin AstanakulovAM(PT),F(PTC)1965
28
Fatih DemirFatih DemirGK1865
35
Hasan NazarliHasan NazarliAM(PTC)1863
91
Görkem CihanGörkem CihanGK1863