95
Ravan KAZYMOV

Full Name: Ravan Kazymov

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Sep 9, 2004)

Quốc gia: Azerbaijan

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Neftçi

Squad Number: 95

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Neftçi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Azer SalahlyAzer SalahlyHV(TC),DM(T)3078
8
Emin MakhmudovEmin MakhmudovDM,TV,AM(C)3278
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3380
17
Rahman HaciyevRahman HaciyevAM(PTC)3178
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3078
6
Raphael GuzzoRaphael GuzzoDM,TV,AM(C)2980
4
Márk TamásMárk TamásHV(TC)3178
99
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)2980
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)2982
90
Ramil SheydaevRamil SheydaevAM(PT),F(PTC)2882
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2880
11
Keelan LebonKeelan LebonAM,F(PT)2776
3
Hojjat HaghverdiHojjat HaghverdiHV(C)3180
7
Azar AlievAzar AlievHV,DM(T),TV,AM(PT)3080
9
Andre ShinyashikiAndre ShinyashikiAM,F(PTC)2780
88
Andriy ShtohrinAndriy ShtohrinAM(PT),F(PTC)2678
44
Yuri MatiasYuri MatiasHV(C)2982
22
Dembo DarboeDembo DarboeF(C)2678
30
Rüstam Samiqullin
Sabah FK
GK2165
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2477
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2473
93
Rza CafarovRza CafarovGK2170
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2273
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2070
14
Edvin KučEdvin KučDM,TV(C)3178
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060