99
Erwin KOFFI

Full Name: Erwin Koffi

Tên áo: KOFFI

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 30 (Jan 10, 1995)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 68

CLB: Neftçi

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 13, 2023Neftçi80
Jul 25, 2023Neftçi80
Sep 29, 2020Pau FC80
Jun 29, 2020Pau FC80
Jan 23, 2020Olympiakos Nicosia80
Sep 10, 2018Anorthosis Famagusta80
May 13, 2017FC Lorient80
Dec 10, 2016FC Lorient77
Dec 10, 2016FC Lorient70
Sep 21, 2015FC Lorient70

Neftçi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Azer SalahlyAzer SalahlyHV(TC),DM(T)3078
8
Emin MakhmudovEmin MakhmudovDM,TV,AM(C)3278
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3380
17
Rahman HaciyevRahman HaciyevAM(PTC)3178
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3078
6
Raphael GuzzoRaphael GuzzoDM,TV,AM(C)3080
99
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)2982
90
Ramil SheydaevRamil SheydaevAM(PT),F(PTC)2882
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2880
11
Keelan LebonKeelan LebonAM,F(PT)2776
3
Hojjat HaghverdiHojjat HaghverdiHV(C)3180
7
Azar AlievAzar AlievHV,DM(T),TV,AM(PT)3080
9
Andre ShinyashikiAndre ShinyashikiAM,F(PTC)2780
88
Andriy ShtohrinAndriy ShtohrinAM(PT),F(PTC)2678
44
Yuri MatiasYuri MatiasHV(C)2982
22
Dembo DarboeDembo DarboeF(C)2678
30
Rüstam Samiqullin
Sabah FK
GK2265
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2477
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2473
93
Rza CafarovRza CafarovGK2170
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2273
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2070
14
Edvin KučEdvin KučDM,TV(C)3178
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060