14
Edvin KUČ

Full Name: Edvin Kuc

Tên áo: KUČ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Oct 27, 1993)

Quốc gia: Montenegro

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: Neftçi

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 30, 2024Neftçi78
May 30, 2024Neftçi78

Neftçi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Azer SalahlyAzer SalahlyHV(TC),DM(T)3078
8
Emin MakhmudovEmin MakhmudovDM,TV,AM(C)3278
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3380
17
Rahman HaciyevRahman HaciyevAM(PTC)3178
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3078
6
Raphael GuzzoRaphael GuzzoDM,TV,AM(C)3080
99
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)2982
90
Ramil SheydaevRamil SheydaevAM(PT),F(PTC)2882
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2880
9
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
3
Hojjat HaghverdiHojjat HaghverdiHV(C)3280
7
Azar AlievAzar AlievHV,DM(T),TV,AM(PT)3080
88
Andriy ShtohrinAndriy ShtohrinAM(PT),F(PTC)2678
44
Yuri MatiasYuri MatiasHV(C)3082
22
Dembo DarboeDembo DarboeF(C)2678
30
Rüstam Samiqullin
Sabah FK
GK2265
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2477
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2473
Alex Fernandes
FK Baltika Kaliningrad
AM(PTC),F(PT)2278
93
Rza CafarovRza CafarovGK2170
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2273
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2070
14
Edvin KučEdvin KučDM,TV(C)3178
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060