11
Alex FERNANDES

Full Name: Alex Nascimento Fernandes

Tên áo: ALEX

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 22 (Jun 3, 2002)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: FK Baltika Kaliningrad

On Loan at: Neftçi PFK

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 11, 2025FK Baltika Kaliningrad đang được đem cho mượn: Neftçi PFK80
May 6, 2025FK Baltika Kaliningrad đang được đem cho mượn: Neftçi PFK78
Feb 10, 2025FK Baltika Kaliningrad đang được đem cho mượn: Neftçi PFK78
Nov 7, 2024FK Baltika Kaliningrad78
Oct 10, 2024FK Baltika Kaliningrad78
Aug 8, 2024FK Baltika Kaliningrad78
Aug 1, 2024FK Baltika Kaliningrad77
Apr 6, 2024FK Baltika Kaliningrad77
Feb 21, 2024FK Baltika Kaliningrad77

Neftçi PFK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Azer SalahlyAzer SalahlyHV(TC),DM(T)3178
4
Elvin CamalovElvin CamalovDM,TV(C)3080
8
Emin MahmudovEmin MahmudovDM,TV,AM(C)3378
10
Filip OzobićFilip OzobićAM,F(PTC)3480
17
Rahman HaciyevRahman HaciyevAM(PTC)3178
1
Emil BalayevEmil BalayevGK3176
6
Raphael GuzzoRaphael GuzzoDM,TV,AM(C)3080
99
Erwin KoffiErwin KoffiHV,DM,TV(P),AM(PT)3080
23
Robert BauerRobert BauerHV,DM(C)3080
90
Ramil SheydayevRamil SheydayevAM(PT),F(PTC)2982
24
Moustapha SeckMoustapha SeckHV,DM,TV(T)2980
9
Bassala SambouBassala SambouF(C)2774
3
Höccat HaqverdiHöccat HaqverdiHV(C)3280
7
Azar AliyevAzar AliyevHV,DM(T),TV,AM(PT)3179
88
Andriy ShtogrinAndriy ShtogrinAM(PT),F(PTC)2678
44
Yuri MatiasYuri MatiasHV(C)3082
22
Dembo DarboeDembo DarboeF(C)2678
30
Rüstam SamiqullinRüstam SamiqullinGK2265
77
Egor BogomolskiyEgor BogomolskiyF(C)2477
20
Alpha ContehAlpha ContehAM,F(PT)2573
11
Alex FernandesAlex FernandesAM(PTC),F(PT)2280
93
Rza CafarovRza CafarovGK2178
13
Emil SafarovEmil SafarovTV,AM(C)2275
91
Agadadash SalyanskiyAgadadash SalyanskiyF(C)2073
14
Edvin KučEdvin KučHV,DM(C)3178
18
Ryonosuke OhoriRyonosuke OhoriTV,AM(TC)2473
95
Ravan KazymovRavan KazymovGK2060
47
Murad MammadovMurad MammadovAM,F(PT)1970