27
Furkan ŞEKER

Full Name: Furkan Şeker

Tên áo: ŞEKER

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 74

Tuổi: 32 (Mar 17, 1992)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 72

CLB: Belediye Derincespor

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 24, 2024Belediye Derincespor74
Sep 21, 2022Etimesgut Belediyespor74
Feb 14, 2022Gençlerbirliği74
May 10, 2021Adanaspor74
Sep 10, 2020Adanaspor74
Sep 6, 2019Hatayspor74
Jul 13, 2016Boluspor74
Jul 6, 2015Denizlispor74
Jun 2, 2015Ankaraspor74
Jun 1, 2015Ankaraspor74
Feb 4, 2015Ankaraspor đang được đem cho mượn: Denizlispor74
May 6, 2014Ankaraspor74
Jan 16, 2014Göztepe SK74
Sep 16, 2013Göztepe SK76
Feb 23, 2013Göztepe SK78

Belediye Derincespor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
34
Eray Bi̇rni̇çaEray Bi̇rni̇çaGK3675
27
Furkan ŞekerFurkan ŞekerHV,DM(P)3274
30
Tarık MayhoşTarık MayhoşHV,DM,TV(P)3470
11
Okan BaydemirOkan BaydemirTV,AM(PT)3470
5
Alpay CelebiAlpay CelebiHV(C)2570
35
Ege ÖzkayimogluEge ÖzkayimogluF(C)2370
92
Melik DerinMelik DerinAM(PT),F(PTC)3272
4
Hamza OkHamza OkDM,TV(C)3070
1
Huseyin YilmazHuseyin YilmazGK2967
88
Taha AydinliTaha AydinliAM(PT),F(PTC)2165
Ruhan Arda AksoyRuhan Arda AksoyHV,DM,TV(P)2167
7
Yusuf Efe YamanYusuf Efe YamanF(C)2163
Bedirhan Yildiz
Kocaelispor
AM(PTC),F(PT)2063
19
Ömer Faruk ÇalişkanÖmer Faruk ÇalişkanHV,DM,TV(P),AM(PTC)2565
Berat KartalBerat KartalDM,TV,AM(C)2165