Huấn luyện viên: Turhan Sofuoğlu
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Derince
Tên viết tắt: BDS
Năm thành lập: 1994
Sân vận động: Derince Suni Çim Stad (1,650)
Giải đấu: 2.Lig Kirmizi
Địa điểm: Derince
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
34 | Eray Bi̇rni̇ça | GK | 35 | 75 | ||
27 | Furkan Şeker | HV,DM(P) | 32 | 74 | ||
24 | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
30 | Tarık Mayhoş | HV,DM,TV(P) | 33 | 70 | ||
11 | Okan Baydemir | TV,AM(PT) | 34 | 70 | ||
5 | Alpay Celebi | HV(C) | 25 | 70 | ||
35 | Ege Özkayimoglu | F(C) | 22 | 70 | ||
92 | Melik Derin | AM(PT),F(PTC) | 31 | 72 | ||
4 | Hamza Ok | DM,TV(C) | 30 | 70 | ||
1 | Huseyin Yilmaz | GK | 28 | 67 | ||
88 | Taha Aydinli | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
0 | Ruhan Arda Aksoy | HV,DM,TV(P) | 21 | 67 | ||
7 | AM,F(PTC) | 20 | 63 | |||
19 | Ömer Faruk Çalişkan | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |