# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ciprian Stanciu | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
0 | George Apostol | HV(P) | 31 | 74 | ||
26 | DM,TV(C) | 21 | 63 | |||
3 | Leonard Alexandrescu | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
24 | HV(C) | 20 | 63 | |||
10 | TV,AM(PT) | 21 | 65 | |||
56 | GK | 21 | 63 | |||
14 | Eduard Radu | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |