?
Ramzi AYA

Full Name: Ramzi Aya

Tên áo: AYA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Aug 2, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 23, 2025US Avellino78
Jun 2, 2024US Avellino78
Jun 1, 2024US Avellino78
Nov 26, 2023US Avellino đang được đem cho mượn: Casertana FC78
Oct 17, 2023Casertana FC78
Oct 10, 2023Casertana FC82
Sep 9, 2023Casertana FC82
Sep 18, 2022US Avellino82
Aug 6, 2022US Avellino82
Mar 11, 2022AS Reggina 191482
Jan 26, 2022AS Reggina 191482
Sep 26, 2020US Salernitana82
Sep 26, 2020US Salernitana82
Sep 22, 2020US Salernitana77
Sep 22, 2020Pisa SC77

US Avellino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Michele RigioneMichele RigioneHV(C)3480
Pasquale PanePasquale PaneGK3576
21
Marco ArmellinoMarco ArmellinoDM,TV(C)3580
38
Paolo FrascatorePaolo FrascatoreHV,DM,TV(T)3378
29
Tommaso CancellottiTommaso CancellottiHV(PT),DM,TV(P)3379
1
Antony IannarilliAntony IannarilliGK3482
24
Dimitrios SounasDimitrios SounasTV(C),AM(PTC)3080
Facundo LescanoFacundo LescanoAM,F(PTC)2879
Giuseppe PanicoGiuseppe PanicoAM,F(C)2878
8
Michele RoccaMichele RoccaTV(C)2978
77
Leonardo MarsonLeonardo MarsonGK2775
Marco ToscanoMarco ToscanoHV,DM(C)2879
6
Luca PalmieroLuca PalmieroDM,TV(C)2980
Gabriele GoriGabriele GoriF(C)2678
Erasmo MulèErasmo MulèHV(C)2673
Daishawn RedanDaishawn RedanAM,F(PTC)2481
19
Alessio TribuzziAlessio TribuzziAM(PTC)2678
Sonny D'AngeloSonny D'AngeloTV(C)2974
Martin PalumboMartin PalumboTV(C)2373
Salvatore PezzellaSalvatore PezzellaDM,TV(C)2578
Andrea CagnanoAndrea CagnanoHV,DM,TV(T)2777
Damiano CancellieriDamiano CancellieriHV,DM,TV(T)2475
56
Patrick EnriciPatrick EnriciHV(TC)2477
10
Raffaele RussoRaffaele RussoTV(PT),AM,F(PTC)2674
79
Claudio ManziClaudio ManziHV(C)2575
4
Antonio de CristofaroAntonio de CristofaroDM,TV(C)2575
7
Michele D'AusilioMichele D'AusilioTV(C),AM(PC)2572
Francesco MaistoFrancesco MaistoTV(C),AM(TC)2170
Alessandro Milani
SS Lazio
HV,DM,TV(T)2070
Domenico DachilleDomenico DachilleHV(C)2070
Leon ZeqirajLeon ZeqirajHV(PC)2065
9
Cosimo PatiernoCosimo PatiernoF(C)3478
2
Gianmarco TodiscoGianmarco TodiscoHV,DM,TV(P)2374
55
Noah MutandaNoah MutandaHV,DM,TV(C)2070
53
Salvatore FuscoSalvatore FuscoF(C)2065
57
Alessandro CampanileAlessandro CampanileF(C)2065