23
Pasquale PANE

Full Name: Pasquale Pane

Tên áo: PANE

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Mar 11, 1990)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: US Avellino

On Loan at: ASD Team Altamura

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 29, 2024US Avellino đang được đem cho mượn: ASD Team Altamura76
Nov 5, 2022US Avellino76
Nov 1, 2022US Avellino78
Oct 29, 2022US Avellino78
Sep 18, 2022US Avellino78
Feb 18, 2022US Avellino78
Oct 9, 2020US Avellino78
Jul 4, 2019AZ Picerno78
Jan 22, 2019Sicula Leonzio78
Jul 22, 2017Siena FC78
Aug 8, 2016Akragas78
Sep 16, 2015Mantova 191178
Jul 24, 2015Benevento Calcio78
May 21, 2015Benevento Calcio78
Jul 2, 2014Benevento Calcio78

ASD Team Altamura Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillaume GigliottiGuillaume GigliottiHV(TC)3578
9
Mattia MinessoMattia MinessoTV,AM(C)3478
23
Pasquale PanePasquale PaneGK3576
26
Vito LeonettiVito LeonettiF(C)3177
31
Eros de SantisEros de SantisHV(PTC)2776
5
Kosovar SadikiKosovar SadikiHV(C)2675
78
Jonathan BumbuJonathan BumbuDM,TV,AM(C)2673
99
Felice D'AmicoFelice D'AmicoAM(PTC)2473
8
Lorenzo AndreoliLorenzo AndreoliDM,TV(C)2472
7
Mattia RolandoMattia RolandoTV(C),AM(PC)3275
4
Nicola DipintoNicola DipintoTV(C)2263
37
Davide AcampaDavide AcampaAM(PT),F(PTC)2269
10
Lorenzo PeschetolaLorenzo PeschetolaAM(PTC)2265
22
Antonino ViolaAntonino ViolaGK2165
19
Moussa ManéMoussa ManéHV,DM,TV(P)2167
44
Daniele FrancoDaniele FrancoDM,TV(C)3070
30
Ryduan PalermoRyduan PalermoF(C)2873
3
Andrea PoggesiAndrea PoggesiHV,DM(PT)2269
90
Giuseppe SimoneGiuseppe SimoneAM,F(TC)2165