Full Name: Erasmo Mulè
Tên áo: MULÈ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Jun 13, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 73
CLB: US Avellino
On Loan at: Pescara Calcio
Squad Number: 33
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | US Avellino đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 73 |
Aug 25, 2024 | US Avellino đang được đem cho mượn: Pescara Calcio | 73 |
Jul 12, 2023 | US Avellino | 73 |
Jun 2, 2023 | Juventus Next Gen | 73 |
Jun 1, 2023 | Juventus Next Gen | 73 |
Feb 14, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 73 |
Jan 4, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: SS Monopoli 1966 | 73 |
Sep 8, 2022 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: US Catanzaro | 73 |
Aug 30, 2022 | Juventus đang được đem cho mượn: US Catanzaro | 73 |
Jun 8, 2022 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 73 |
Jun 2, 2022 | Juventus | 73 |
Jun 1, 2022 | Juventus | 73 |
Feb 21, 2022 | Juventus đang được đem cho mượn: Cesena FC | 73 |
Aug 23, 2021 | Juventus đang được đem cho mượn: Cesena FC | 73 |
Jun 9, 2021 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Riccardo Brosco | HV(C) | 34 | 80 | ||
16 | Carlo Crialese | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
20 | Accursio Bentivegna | AM,F(PT) | 28 | 77 | ||
14 | Luca Valzania | DM,TV,AM(C) | 28 | 82 | ||
22 | Alessandro Plizzari | GK | 24 | 82 | ||
33 | Erasmo Mulè | HV(C) | 25 | 73 | ||
9 | Edoardo Vergani | F(C) | 23 | 75 | ||
10 | Davide Merola | AM,F(PTC) | 24 | 78 | ||
11 | Gianmarco Cangiano | AM(PTC),F(PT) | 23 | 77 | ||
77 | Edoardo Pierozzi | HV,DM(P) | 23 | 75 | ||
1 | Ivan Saio | GK | 22 | 75 | ||
26 | Lorenzo Lonardi | HV,DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
23 | Filippo Pellacani | HV,DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
15 | Riccardo Tonin | F(C) | 24 | 73 | ||
7 | Lorenzo Meazzi | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
6 | Niccolò Squizzato | DM,TV(C) | 23 | 74 | ||
21 | Andrea Ferraris | AM(PTC),F(PT) | 21 | 70 | ||
Simone Castigliani | AM(PTC),F(C) | 21 | 65 | |||
25 | Cornelius Staver | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
27 | Brando Moruzzi | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
28 | Antonino de Marco | TV(C) | 20 | 70 | ||
8 | Matteo Dagasso | DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
19 | Michael Zeppieri | AM(T),F(TC) | 19 | 63 |