Full Name: Gabriele Gori
Tên áo: GORI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 25 (Feb 13, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 80
CLB: US Avellino
Squad Number: 35
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 2, 2024 | US Avellino | 78 |
Oct 9, 2023 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: US Avellino | 78 |
Aug 29, 2023 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: US Avellino | 78 |
Jun 2, 2023 | ACF Fiorentina | 78 |
Jun 1, 2023 | ACF Fiorentina | 78 |
Jan 15, 2023 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: AS Reggina 1914 | 78 |
Jan 11, 2023 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: AS Reggina 1914 | 77 |
Sep 12, 2022 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: AS Reggina 1914 | 77 |
Aug 4, 2022 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: AS Reggina 1914 | 77 |
Jun 2, 2022 | ACF Fiorentina | 77 |
Jun 1, 2022 | ACF Fiorentina | 77 |
Aug 19, 2021 | ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio | 77 |
Jun 7, 2021 | ACF Fiorentina | 77 |
Jun 2, 2021 | ACF Fiorentina | 77 |
Jun 1, 2021 | ACF Fiorentina | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Thiago Cionek | HV(C) | 38 | 80 | ||
33 | Simone Benedetti | HV(PC) | 32 | 76 | ||
5 | Michele Rigione | HV(C) | 33 | 80 | ||
Ramzi Aya | HV(PC) | 34 | 78 | |||
21 | Marco Armellino | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
38 | Paolo Frascatore | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | ||
29 | Tommaso Cancellotti | HV(PT),DM,TV(P) | 32 | 79 | ||
1 | Antony Iannarilli | GK | 34 | 82 | ||
24 | Dimitrios Sounas | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
96 | Michele Rocca | TV(C) | 28 | 78 | ||
77 | Leonardo Marson | GK | 27 | 75 | ||
25 | Marco Toscano | HV,DM(C) | 27 | 79 | ||
6 | Luca Palmiero | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
35 | Gabriele Gori | F(C) | 25 | 78 | ||
91 | Michele Vano | F(C) | 33 | 73 | ||
11 | Daishawn Redan | AM,F(PTC) | 24 | 81 | ||
19 | Alessio Tribuzzi | AM(PTC) | 26 | 78 | ||
TV(C) | 22 | 73 | ||||
60 | Manuel Llano | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 75 | ||
3 | Damiano Cancellieri | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
56 | Patrick Enrici | HV(TC) | 23 | 77 | ||
10 | Raffaele Russo | TV(PT),AM,F(PTC) | 25 | 74 | ||
4 | Antonio de Cristofaro | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
7 | Michele D'Ausilio | TV(C),AM(PC) | 25 | 72 | ||
Domenico Dachille | HV(C) | 19 | 70 | |||
23 | Daniel Sannipoli | TV(PTC) | 25 | 75 | ||
9 | Cosimo Patierno | F(C) | 33 | 78 |