10
Raffaele RUSSO

Full Name: Raffaele Russo

Tên áo: RUSSO

Vị trí: TV(PT),AM,F(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Feb 25, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: US Avellino

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 17, 2023US Avellino74
Oct 10, 2023US Avellino72
Sep 18, 2022US Avellino72
Jul 11, 2022US Avellino72

US Avellino Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
26
Thiago CionekThiago CionekHV(C)3880
33
Simone BenedettiSimone BenedettiHV(PC)3276
5
Michele RigioneMichele RigioneHV(C)3380
Ramzi AyaRamzi AyaHV(PC)3478
21
Marco ArmellinoMarco ArmellinoDM,TV(C)3580
38
Paolo FrascatorePaolo FrascatoreHV,DM,TV(T)3278
29
Tommaso CancellottiTommaso CancellottiHV(PT),DM,TV(P)3279
1
Antony IannarilliAntony IannarilliGK3482
24
Dimitrios SounasDimitrios SounasTV(C),AM(PTC)3080
94
Daniele LiottiDaniele LiottiHV(TC),DM,TV(T)3079
96
Michele RoccaMichele RoccaTV(C)2878
77
Leonardo MarsonLeonardo MarsonGK2675
25
Marco ToscanoMarco ToscanoHV,DM(C)2779
6
Luca PalmieroLuca PalmieroDM,TV(C)2880
35
Gabriele GoriGabriele GoriF(C)2578
91
Michele VanoMichele VanoF(C)3373
11
Daishawn RedanDaishawn RedanAM,F(PTC)2381
19
Alessio TribuzziAlessio TribuzziAM(PTC)2678
60
Manuel LlanoManuel LlanoHV,DM(P),TV(PC)2575
3
Damiano CancellieriDamiano CancellieriHV,DM,TV(T)2375
56
Patrick EnriciPatrick EnriciHV(TC)2377
10
Raffaele RussoRaffaele RussoTV(PT),AM,F(PTC)2574
4
Antonio de CristofaroAntonio de CristofaroDM,TV(C)2475
7
Michele D'AusilioMichele D'AusilioTV(C),AM(PC)2572
Domenico DachilleDomenico DachilleHV(C)1970
23
Daniel SannipoliDaniel SannipoliTV(PTC)2475
9
Cosimo PatiernoCosimo PatiernoF(C)3378