21
Joe DAY

Full Name: Joseph David Day

Tên áo: DAY

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Aug 13, 1990)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Cheltenham Town

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2024Cheltenham Town73
May 9, 2024Newport County73
Mar 22, 2024Newport County đang được đem cho mượn: Yeovil Town73
Nov 13, 2023Newport County đang được đem cho mượn: Yeovil Town73
Jul 28, 2023Newport County đang được đem cho mượn: Woking73
Mar 9, 2023Newport County73
Mar 3, 2023Newport County75
Jun 21, 2021Newport County75
Jun 2, 2021Cardiff City75
Jun 1, 2021Cardiff City75
Jan 5, 2021Cardiff City đang được đem cho mượn: Bristol Rovers75
Sep 22, 2020Cardiff City75
Jun 2, 2020Cardiff City75
Jun 1, 2020Cardiff City75
Jan 28, 2020Cardiff City đang được đem cho mượn: AFC Wimbledon75

Cheltenham Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joe DayJoe DayGK3473
17
Scot BennettScot BennettHV(PC),DM(C)3474
7
Harry PellHarry PellDM,TV,AM(C)3373
8
Luke YoungLuke YoungTV(C)3272
Lee AngolLee AngolAM(PT),F(PTC)3072
9
Matty TaylorMatty TaylorF(C)3573
4
Liam KinsellaLiam KinsellaHV(P),DM,TV(PC)2975
Robbie CundyRobbie CundyHV(C)2873
10
George MillerGeorge MillerF(C)2674
18
Ibrahim BakareIbrahim BakareHV(PC),DM(C)2373
24
Darragh PowerDarragh PowerHV,DM(PT)2474
Harrison SohnaHarrison SohnaDM,TV(C)2365
2
Arkell Jude-BoydArkell Jude-BoydHV,DM(P),TV(PC)2272
15
Jordan ThomasJordan ThomasAM(PT)2473
14
Liam DulsonLiam DulsonAM(T),F(TC)2368
22
Ethon ArcherEthon ArcherAM(PTC),F(PT)2273
Freddy WillcoxFreddy WillcoxTV(C)1965
39
Sopuruchukwu ObieriSopuruchukwu ObieriF(C)1763
Tom KingTom KingAM,F(C)1863