Full Name: Joseph David Day
Tên áo: DAY
Vị trí: GK
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Aug 13, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 76
CLB: Cheltenham Town
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 3, 2024 | Cheltenham Town | 73 |
May 9, 2024 | Newport County | 73 |
Mar 22, 2024 | Newport County đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 73 |
Nov 13, 2023 | Newport County đang được đem cho mượn: Yeovil Town | 73 |
Jul 28, 2023 | Newport County đang được đem cho mượn: Woking | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Joe Day | GK | 34 | 73 | ||
12 | Ryan Bowman | F(C) | 33 | 74 | ||
17 | Scot Bennett | HV(PC),DM(C) | 34 | 74 | ||
7 | Harry Pell | DM,TV,AM(C) | 33 | 75 | ||
8 | Luke Young | TV(C) | 31 | 70 | ||
3 | Ryan Haynes | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
9 | Matty Taylor | F(C) | 34 | 74 | ||
34 | Tom Pett | TV,AM(PT) | 33 | 75 | ||
7 | Liam Kinsella | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | ||
25 | HV(C) | 26 | 75 | |||
10 | George Miller | F(C) | 26 | 74 | ||
1 | Owen Evans | GK | 28 | 73 | ||
18 | Ibrahim Bakare | HV(PC),DM(C) | 22 | 73 | ||
4 | Tom Bradbury | HV(C) | 26 | 73 | ||
19 | Harrison Sohna | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
23 | HV(TC) | 21 | 70 | |||
27 | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |||
5 | HV(PC) | 21 | 65 | |||
11 | F(C) | 20 | 65 | |||
2 | Arkell Jude-Boyd | TV(C) | 21 | 65 | ||
27 | Jordan Thomas | AM(PT) | 23 | 65 | ||
16 | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
14 | Liam Dulson | F(C) | 22 | 65 | ||
22 | Ethon Archer | AM,F(PC) | 22 | 65 | ||
30 | Freddy Willcox | TV(C) | 18 | 65 | ||
Brandon Liggett | HV,DM(P),TV(PC) | 18 | 65 | |||
39 | Sopuruchukwu Obieri | F(C) | 16 | 63 |