17
Scot BENNETT

Full Name: Scot Andrew Bennett

Tên áo: BENNETT

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (Nov 30, 1990)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 80

CLB: Cheltenham Town

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 14, 2024Cheltenham Town74
Jun 6, 2024Newport County74
Mar 3, 2023Newport County74
Mar 2, 2020Newport County74
Nov 19, 2018Newport County74
Sep 9, 2017Newport County74
Jun 15, 2016Notts County74
Jun 14, 2016Newport County74
Oct 9, 2015Notts County đang được đem cho mượn: Newport County74
May 27, 2015Notts County74
Nov 23, 2013Exeter City74
Sep 20, 2013Exeter City74

Cheltenham Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joe DayJoe DayGK3473
12
Ryan BowmanRyan BowmanF(C)3374
17
Scot BennettScot BennettHV(PC),DM(C)3474
7
Harry PellHarry PellDM,TV,AM(C)3373
8
Luke YoungLuke YoungTV(C)3172
3
Ryan HaynesRyan HaynesHV,DM,TV(T)2974
9
Matty TaylorMatty TaylorF(C)3473
4
Liam KinsellaLiam KinsellaHV(P),DM,TV(PC)2875
25
Sam Stubbs
Bradford City
HV(C)2675
10
George MillerGeorge MillerF(C)2674
18
Ibrahim BakareIbrahim BakareHV(PC),DM(C)2273
6
Tom BradburyTom BradburyHV(C)2673
Darragh PowerDarragh PowerHV,DM(PT)2474
2
Arkell Jude-BoydArkell Jude-BoydHV,DM(P),TV(PC)2270
15
Jordan ThomasJordan ThomasAM(PT)2370
37
Tommy Backwell
Bristol City
TV,AM(C)2165
73
Ethan Williams
Manchester United
AM(PTC),F(PT)1965
14
Liam DulsonLiam DulsonF(C)2365
22
Ethon ArcherEthon ArcherAM(PTC),F(PT)2270
30
Freddy WillcoxFreddy WillcoxTV(C)1965
35
Brandon LiggettBrandon LiggettHV,DM(P),TV(PC)1865
39
Sopuruchukwu ObieriSopuruchukwu ObieriF(C)1763
Ashley Hay
Brentford
F(C)2165
29
Tom KingTom KingAM,F(C)1863