8
Luke YOUNG

Full Name: Luke Young

Tên áo: YOUNG

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 31 (Feb 22, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cheltenham Town

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2024Cheltenham Town70
Jun 18, 2024Cheltenham Town70
May 4, 2024Wrexham70
Mar 12, 2023Wrexham70
Mar 7, 2023Wrexham68

Cheltenham Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joe DayJoe DayGK3473
12
Ryan BowmanRyan BowmanF(C)3374
17
Scot BennettScot BennettHV(PC),DM(C)3474
7
Harry PellHarry PellDM,TV,AM(C)3375
8
Luke YoungLuke YoungTV(C)3170
3
Ryan HaynesRyan HaynesHV,DM,TV(T)2974
9
Matty TaylorMatty TaylorF(C)3474
34
Tom PettTom PettTV,AM(PT)3375
7
Liam KinsellaLiam KinsellaHV(P),DM,TV(PC)2875
25
Sam Stubbs
Bradford City
HV(C)2675
10
George MillerGeorge MillerF(C)2674
1
Owen EvansOwen EvansGK2873
18
Ibrahim BakareIbrahim BakareHV(PC),DM(C)2273
4
Tom BradburyTom BradburyHV(C)2673
19
Harrison SohnaHarrison SohnaDM,TV(C)2265
23
Lewis Shipley
Norwich City
HV(TC)2170
27
Lewis Payne
Southampton
HV(PC),DM(P)2070
5
Levi Laing
West Ham United
HV(PC)2165
11
Manni Norkett
Nottingham Forest
F(C)2065
2
Arkell Jude-BoydArkell Jude-BoydTV(C)2165
27
Jordan ThomasJordan ThomasAM(PT)2365
16
Joel Colwill
Cardiff City
DM,TV(C)2065
14
Liam DulsonLiam DulsonF(C)2265
22
Ethon ArcherEthon ArcherAM,F(PC)2265
30
Freddy WillcoxFreddy WillcoxTV(C)1965
Brandon LiggettBrandon LiggettHV,DM(P),TV(PC)1865
39
Sopuruchukwu ObieriSopuruchukwu ObieriF(C)1663