9
Matty TAYLOR

Full Name: Matthew James Taylor

Tên áo: TAYLOR

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 34 (Mar 30, 1990)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: Cheltenham Town

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Cheltenham Town73
Jan 16, 2025Cheltenham Town74
Feb 1, 2024Cheltenham Town74
Jan 25, 2024Forest Green Rovers74
Jan 18, 2024Forest Green Rovers76
Aug 15, 2023Forest Green Rovers76
Aug 9, 2023Forest Green Rovers78
Jul 17, 2023Forest Green Rovers78
May 17, 2023Oxford United78
Mar 1, 2023Oxford United đang được đem cho mượn: Port Vale78
Feb 23, 2023Oxford United đang được đem cho mượn: Port Vale79
Feb 1, 2023Oxford United đang được đem cho mượn: Port Vale79
Feb 2, 2022Oxford United79
Jan 26, 2022Oxford United78
Sep 29, 2020Oxford United78

Cheltenham Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Joe DayJoe DayGK3473
12
Ryan BowmanRyan BowmanF(C)3374
17
Scot BennettScot BennettHV(PC),DM(C)3474
7
Harry PellHarry PellDM,TV,AM(C)3373
8
Luke YoungLuke YoungTV(C)3172
3
Ryan HaynesRyan HaynesHV,DM,TV(T)2974
9
Matty TaylorMatty TaylorF(C)3473
4
Liam KinsellaLiam KinsellaHV(P),DM,TV(PC)2875
25
Sam Stubbs
Bradford City
HV(C)2675
10
George MillerGeorge MillerF(C)2674
18
Ibrahim BakareIbrahim BakareHV(PC),DM(C)2273
6
Tom BradburyTom BradburyHV(C)2673
Darragh PowerDarragh PowerHV,DM(PT)2474
2
Arkell Jude-BoydArkell Jude-BoydHV,DM(P),TV(PC)2270
15
Jordan ThomasJordan ThomasAM(PT)2370
37
Tommy Backwell
Bristol City
TV,AM(C)2165
73
Ethan Williams
Manchester United
AM(PTC),F(PT)1965
14
Liam DulsonLiam DulsonF(C)2365
22
Ethon ArcherEthon ArcherAM(PTC),F(PT)2270
30
Freddy WillcoxFreddy WillcoxTV(C)1965
35
Brandon LiggettBrandon LiggettHV,DM(P),TV(PC)1865
39
Sopuruchukwu ObieriSopuruchukwu ObieriF(C)1763
Ashley Hay
Brentford
F(C)2165
29
Tom KingTom KingAM,F(C)1863