10
Lee ANGOL

Full Name: Lee Anthony Angol

Tên áo: ANGOL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (Aug 4, 1994)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 187

Weight (Kg): 73

CLB: Morecambe

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2024Morecambe72
Jul 25, 2024Morecambe72
Jun 2, 2024Sutton United72
Jun 1, 2024Sutton United72
Apr 30, 2024Sutton United đang được đem cho mượn: Woking72

Morecambe Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Jordan SlewJordan SlewAM(PT),F(PTC)3273
24
Yann Songo'oYann Songo'oHV,DM,TV(C)3373
7
Gwion EdwardsGwion EdwardsTV,AM(PT)3174
10
Lee AngolLee AngolAM(PT),F(PTC)3072
15
George RayGeorge RayHV(TC)3173
9
Hallam HopeHallam HopeAM(PT),F(PTC)3067
17
Paul LewisPaul LewisDM,TV(C)2973
22
Ross MillenRoss MillenHV(PC)3073
25
Stuart MooreStuart MooreGK3070
18
Ben TollittBen TollittTV,AM(PT)2968
23
David TutondaDavid TutondaHV,DM,TV(T)2973
2
Luke HendrieLuke HendrieHV(PT),DM(C)3073
1
Harry BurgoyneHarry BurgoyneGK2773
6
Jamie StottJamie StottHV(C)2667
4
Tom WhiteTom WhiteDM,TV(C)2773
3
Adam LewisAdam LewisHV,DM(T),TV(TC)2573
5
Max TaylorMax TaylorHV(C)2470
20
Charlie BrownCharlie BrownF(C)2571
14
Rhys Williams
Liverpool
HV(C)2378
28
Callum Jones
Hull City
TV(C)2372
8
Harvey MacadamHarvey MacadamDM(C),TV,AM(PC)2373
19
Marcus Dackers
Salford City
F(C)2167
22
Kayden HarrackKayden HarrackHV(PC)2165
27
Saul Fox-AkandeSaul Fox-AkandeF(C)1865
29
Adam FaircloughAdam FaircloughTV(C)1765