?
Bashkim KADRII

Full Name: Bashkim Kadrii

Tên áo: KADRII

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jul 9, 1991)

Quốc gia: Đan Mạch

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2025Odense BK78
May 9, 2025Odense BK80
Dec 17, 2024Odense BK80
Dec 11, 2024Odense BK81
Jul 29, 2024Odense BK81
Aug 2, 2023Odense BK81
Dec 7, 2021Odense BK81
May 10, 2021Odense BK82
Feb 9, 2021Odense BK82
Jan 28, 2020Al Fateh SC82
Oct 1, 2019Odense BK82
Oct 13, 2018Odense BK82
Jun 2, 2018FC København82
Jun 1, 2018FC København82
Jan 7, 2018FC København đang được đem cho mượn: Randers FC82

Odense BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Bjorn PaulsenBjorn PaulsenHV(PC)3379
7
Tom TrybullTom TrybullDM,TV(C)3278
1
Martin HansenMartin HansenGK3578
20
Leeroy OwusuLeeroy OwusuHV,DM(PT)2880
16
Viljar MyhraViljar MyhraGK2878
25
Nicolas BürgyNicolas BürgyHV(C)2980
31
Jay-Roy GrotJay-Roy GrotAM(PT),F(PTC)2778
Fiete ArpFiete ArpAM(PT),F(PTC)2581
14
Gustav GrubbeGustav GrubbeHV(PT),DM(PTC)2276
3
Adam SorensenAdam SorensenHV,DM,TV(T)2480
10
Louicius Don DeedsonLouicius Don DeedsonAM,F(PTC)2480
29
James GomezJames GomezHV(C)2380
6
Jakob BondeJakob BondeHV,DM,TV(C)3180
18
Max EjdumMax EjdumTV(C),AM(TC)2070
15
Marcus MccoyMarcus MccoyHV(PTC),DM(PT)1968
11
Markus JensenMarkus JensenAM(PTC)1970
17
Luca KjerrumgaardLuca KjerrumgaardF(C)2273
Magnus AndersenMagnus AndersenAM(T),F(TC)1966
24
Yahya BojangYahya BojangHV(PC)2065
23
William MartinWilliam MartinAM,F(PTC)1867
Valdemar GrymerValdemar GrymerTV(C),AM(PTC)2063
13
Julius Berthel AskouJulius Berthel AskouHV(C)1965
21
Nikolaj Juul-SandbergNikolaj Juul-SandbergDM,TV,AM(C)1963
26
Elias Hansborg-SorensenElias Hansborg-SorensenAM,F(PTC)1965