Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen
Biệt danh: Hestene
Tên thu gọn: Randers
Tên viết tắt: RFC
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Essex Park (12,000)
Giải đấu: Superliga
Địa điểm: Randers
Quốc gia: Đan Mạch
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Björn Kopplin | HV,DM,TV(PT) | 35 | 82 | ||
17 | Mads Albaek | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
3 | Daniel Hoegh | HV(C) | 33 | 82 | ||
1 | Patrik Carlgren | GK | 32 | 82 | ||
11 | Edgar Babayan | AM,F(PT) | 28 | 78 | ||
45 | F(C) | 29 | 80 | |||
4 | Wessel Dammers | HV(C) | 29 | 80 | ||
7 | Mikkel Kallesoe | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
14 | Frederik Lauenborg | TV(C) | 26 | 77 | ||
21 | Ernest Agyiri | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | ||
12 | Mikkel Pedersen | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
25 | Oskar Snorre | GK | 25 | 74 | ||
90 | Stephen Odey | F(C) | 26 | 82 | ||
27 | Oliver Olsen | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 75 | ||
6 | John Björkengren | DM,TV(C) | 25 | 80 | ||
5 | Hugo Andersson | HV(C) | 25 | 78 | ||
8 | Mads Enggaard | DM,TV(C) | 20 | 78 | ||
0 | Muamer Brajanac | F(C) | 23 | 73 | ||
9 | Simen Nordli | AM,F(TC) | 24 | 78 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | |||
18 | Noah Shamoun | AM(PT),F(PTC) | 21 | 75 | ||
28 | TV,AM,F(C) | 21 | 78 | |||
0 | GK | 21 | 73 | |||
2 | Jeppe Kudsk | HV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Oliver Jensen | AM,F(TC) | 21 | 65 | ||
20 | Mustapha Isah | AM,F(PT) | 19 | 67 | ||
77 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | |||
16 | Laurits Pedersen | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
24 | Sabil Hansen | HV(C) | 18 | 67 | ||
50 | Villads Westh | HV,DM(T),TV(TC) | 20 | 65 | ||
0 | Gustav Holm | F(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
DBU Pokalen | 5 |
Cup History | ||
DBU Pokalen | 2021 | |
DBU Pokalen | 2006 | |
DBU Pokalen | 1973 | |
DBU Pokalen | 1968 | |
DBU Pokalen | 1967 |
Đội bóng thù địch | |
Aarhus GF |