Full Name: Eduard Oriol I Gràcia

Tên áo: ORIOL

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Nov 5, 1986)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 29, 2022Atlético Sanluqueño78
Aug 29, 2022Atlético Sanluqueño78
Dec 21, 2018Atlético Sanluqueño78
Dec 6, 2017UD Ibiza78
Nov 12, 2017CD Tenerife78
Oct 20, 2017CD Tenerife82
Dec 8, 2016CD Tenerife82
Dec 2, 2016CD Tenerife84
Jun 27, 2016CD Tenerife84
Jan 15, 2016CF Badalona Futur84
Jun 30, 2015Rapid Bucureşti84
Feb 16, 2015Rapid Bucureşti84
Jan 13, 2015Blackpool84
Aug 18, 2014Blackpool84
Jun 28, 2014AEL Limassol84

Atlético Sanluqueño Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Martí CrespiMartí CrespiHV(PC)3777
6
Miguel Ángel CorderoMiguel Ángel CorderoDM,TV(C)3778
23
Andújar CokeAndújar CokeHV(PC),DM,TV(P)3778
9
Airam CabreraAiram CabreraF(C)3773
Alex MartínezAlex MartínezHV,DM,TV(T)3478
17
Adri CuevasAdri CuevasTV(C),AM(PTC)3578
Adrián CastellanoAdrián CastellanoHV(TC),DM(T)3076
3
Víctor DíazVíctor DíazHV,DM,TV,AM(T)3378
20
Fernando RománFernando RománHV(C)3177
6
Martín CalderónMartín CalderónDM,TV(C)2673
16
Kike CarrascoKike CarrascoHV,DM,TV(P),AM(PT)2770
13
Juan FlereJuan FlereGK2673
Jude Soonsup-Bell
Córdoba CF
AM(PT),F(PTC)2170
2
Zacarías GhailánZacarías GhailánAM,F(PT)2273
17
Alain GarcíaAlain GarcíaHV,DM,TV,AM(P)2674
7
Nacho RamónNacho RamónF(C)2575
Nando RaposoNando RaposoAM,F(PT)2065