Full Name: Kamil Karas
Tên áo: KARAS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Mar 1, 1991)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 66
CLB: Spisská Nová Ves
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 27, 2025 | Spisská Nová Ves | 78 |
Sep 25, 2022 | 1. FC Tatran Prešov | 78 |
May 28, 2021 | FC Kosice | 78 |
Mar 9, 2018 | Lokomotíva Košice | 78 |
Feb 25, 2016 | VSS Košice | 78 |
Jun 28, 2015 | MFK Košice | 78 |
Nov 3, 2014 | Zeleziarne Podbrezová | 78 |
Dec 12, 2013 | Sigma Olomouc | 78 |
Dec 9, 2013 | Sigma Olomouc | 78 |
Nov 23, 2012 | MFK Košice | 78 |
Nov 23, 2012 | MFK Košice | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Kamil Karas | TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Breyner Zapata | HV(C) | 24 | 65 | ||
![]() | GK | 25 | 73 |