Full Name: José Luis Silva Araya
Tên áo: SILVA
Vị trí: TV(PT),AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 34 (Jan 7, 1991)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 164
Cân nặng (kg): 60
CLB: Lautaro de Buin
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(PT),AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2024 | Lautaro de Buin | 78 |
Jun 13, 2022 | Lautaro de Buin | 78 |
Feb 1, 2020 | Deportes Puerto Montt | 78 |
Mar 17, 2019 | Deportes La Serena | 78 |
Feb 12, 2018 | Cobreloa | 78 |
Nov 29, 2017 | Cobreloa đang được đem cho mượn: Curicó Unido | 78 |
Jun 26, 2015 | Curicó Unido | 78 |
Oct 1, 2014 | Deportes Iquique | 78 |
Aug 20, 2014 | Deportes Iquique | 78 |
Nov 3, 2013 | Athens Kallithea | 78 |
Aug 29, 2013 | Athens Kallithea | 78 |
May 8, 2013 | Athens Kallithea | 77 |
Aug 26, 2012 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: O'Higgins FC | 77 |
Jul 22, 2012 | O'Higgins FC | 77 |
Jan 24, 2012 | Universidad de Chile đang được đem cho mượn: Rangers de Talca | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | José Luis Silva | TV(PT),AM(C) | 34 | 78 | ||
8 | Francisco Lara | TV,AM(C) | 30 | 75 | ||
17 | Mauricio Flores | TV(P),AM,F(PT) | 28 | 73 | ||
Bernardo Mendoza | HV,DM,AM,F(P) | 28 | 75 | |||
12 | André Jérez | GK | 26 | 68 | ||
1 | Joaquín García | GK | 25 | 65 | ||
31 | Giovanni Bustos | TV,AM,F(T) | 27 | 73 | ||
Nicolás Gutiérrez | AM,F(C) | 25 | 70 | |||
Kevin Fernández | DM(C) | 23 | 68 | |||
26 | Benjamín Iglesias | TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
Benjamín Gómez | HV,DM(T) | 24 | 65 |