49
Branko PAULJEVIĆ

Full Name: Branko Pauljević

Tên áo: PAULJEVIĆ

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 79

Tuổi: 35 (Jun 12, 1989)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: Budapest Honvéd

Squad Number: 49

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024Budapest Honvéd79
May 29, 2024Újpest FC79
Feb 1, 2023Újpest FC79
Jan 26, 2023Újpest FC80
Feb 18, 2021Újpest FC80
Sep 28, 2017Újpest FC80
Jun 2, 2017Puskás Akadémia FC80
Jun 1, 2017Puskás Akadémia FC80
Jul 10, 2016Puskás Akadémia FC đang được đem cho mượn: Mezőkövesd-Zsóry SE80
Jun 18, 2015Puskás Akadémia FC80
Feb 11, 2015Pecsi MFC80
Aug 29, 2014Radnički Niš80
Jun 11, 2014FK Partizan80
Aug 6, 2013FK Partizan đang được đem cho mượn: Radnički Niš80
Apr 10, 2013FK Partizan80

Budapest Honvéd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
83
Tomás TujvelTomás TujvelGK4173
49
Branko PauljevićBranko PauljevićHV,DM,TV(P)3579
25
Ivan LovricIvan LovricHV(PC)3975
30
Tamás CsilusTamás CsilusDM,TV(C)2979
20
Dávid HolmanDávid HolmanTV(C),AM(PTC)3277
18
Attila LörinczyAttila LörinczyAM(PTC)3076
Ákos BakiÁkos BakiHV(PC)3073
87
Barna KesztyüsBarna KesztyüsDM,TV(C)3176
33
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3173
5
Dominik CsontosDominik CsontosHV,DM,TV(T)2273
Nikola NjamculovićNikola NjamculovićAM(PT),F(PTC)2267
Gergő RáczGergő RáczGK2976
Gábor MegyeriGábor MegyeriGK2265
93
Noel KeresztesNoel KeresztesTV(C)2065
1
Gellért DúzsGellért DúzsGK2368
65
Norbert KundrákNorbert KundrákAM(PT),F(PTC)2574
14
Nikolasz KovácsNikolasz KovácsHV,DM,TV(P)2673
17
Patrik Pinte
Nyíregyháza Spartacus
AM(PT),F(PTC)2873
85
András EördöghAndrás EördöghTV(C),AM(PTC)2372
98
Tibor SzabóTibor SzabóHV(C)1960
4
Alex SzabóAlex SzabóHV(PC)2274
88
István ÁtrokIstván ÁtrokTV(C)1965
Dominik FöldiDominik FöldiAM(PT),F(PTC)2065
31
Zsombor Bévárdi
Puskás Akadémia FC
HV,DM,TV,AM(P)2675