20
Dávid HOLMAN

Full Name: Dávid Holman

Tên áo: HOLMAN

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 31 (Mar 17, 1993)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Budapest Honvéd

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2023Budapest Honvéd77
Jul 29, 2023Budapest Honvéd77
Jul 25, 2023Budapest Honvéd82
Jul 19, 2023Slovan Bratislava82
Mar 5, 2021Slovan Bratislava82
Mar 5, 2021Slovan Bratislava81
Aug 16, 2017Slovan Bratislava81
Jul 15, 2016Debreceni VSC81
Feb 5, 2016Debreceni VSC80
Jan 4, 2016Ferencvárosi TC80
Jul 14, 2015Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Lech Poznań80
Jun 11, 2015Ferencvárosi TC80
Jun 4, 2015Ferencvárosi TC80
Mar 26, 2015Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Lech Poznań80
Jan 18, 2015Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Lech Poznań80

Budapest Honvéd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
83
Tomás TujvelTomás TujvelGK4173
49
Branko PauljevićBranko PauljevićHV,DM,TV(P)3579
25
Ivan LovricIvan LovricHV(PC)3975
30
Tamás CsilusTamás CsilusDM,TV(C)2979
20
Dávid HolmanDávid HolmanTV(C),AM(PTC)3177
18
Attila LörinczyAttila LörinczyAM(PTC)3076
Ákos BakiÁkos BakiHV(PC)3073
87
Barna KesztyüsBarna KesztyüsDM,TV(C)3176
33
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3173
5
Dominik CsontosDominik CsontosHV,DM,TV(T)2273
Nikola NjamculovićNikola NjamculovićAM(PT),F(PTC)2267
Gergő RáczGergő RáczGK2976
Gábor MegyeriGábor MegyeriGK2265
93
Noel KeresztesNoel KeresztesTV(C)2065
1
Gellért DúzsGellért DúzsGK2368
65
Norbert KundrákNorbert KundrákAM(PT),F(PTC)2574
14
Nikolasz KovácsNikolasz KovácsHV,DM,TV(P)2673
17
Patrik Pinte
Nyíregyháza Spartacus
AM(PT),F(PTC)2873
85
András EördöghAndrás EördöghTV(C),AM(PTC)2372
98
Tibor SzabóTibor SzabóHV(C)1960
4
Alex SzabóAlex SzabóHV(PC)2274
88
István ÁtrokIstván ÁtrokTV(C)1965
Dominik FöldiDominik FöldiAM(PT),F(PTC)2065
31
Zsombor Bévárdi
Puskás Akadémia FC
HV,DM,TV,AM(P)2675