?
Gábor MEGYERI

Full Name: Gábor Megyeri

Tên áo: MEGYERI

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Dec 16, 2002)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 77

CLB: Budapest Honvéd

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2023Budapest Honvéd65
Jun 1, 2023Budapest Honvéd65
Oct 1, 2022Budapest Honvéd đang được đem cho mượn: Kazincbarcikai SC65
Jun 10, 2022Budapest Honvéd65
Jun 2, 2022Budapest Honvéd65

Budapest Honvéd Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
83
Tomás TujvelTomás TujvelGK4173
49
Branko PauljevićBranko PauljevićHV,DM,TV(P)3579
25
Ivan LovricIvan LovricHV(PC)3975
30
Tamás CsilusTamás CsilusDM,TV(C)2979
20
Dávid HolmanDávid HolmanTV(C),AM(PTC)3177
18
Attila LörinczyAttila LörinczyAM(PTC)3076
Ákos BakiÁkos BakiHV(PC)3073
87
Barna KesztyüsBarna KesztyüsDM,TV(C)3176
33
Szilveszter HangyaSzilveszter HangyaHV,DM,TV(T)3176
5
Dominik CsontosDominik CsontosHV,DM,TV(T)2273
Nikola NjamculovićNikola NjamculovićAM(PT),F(PTC)2267
Gergő RáczGergő RáczGK2976
Gábor MegyeriGábor MegyeriGK2265
93
Noel KeresztesNoel KeresztesTV(C)2065
1
Gellért DúzsGellért DúzsGK2268
65
Norbert KundrákNorbert KundrákAM(PT),F(PTC)2574
14
Nikolasz KovácsNikolasz KovácsHV,DM,TV(P)2573
17
Patrik Pinte
Nyíregyháza Spartacus
AM(PT),F(PTC)2873
85
András EördöghAndrás EördöghTV(C),AM(PTC)2272
98
Tibor SzabóTibor SzabóHV(C)1960
4
Alex SzabóAlex SzabóHV(PC)2274
88
István ÁtrokIstván ÁtrokTV(C)1965
Dominik FöldiDominik FöldiAM(PT),F(PTC)2065
31
Zsombor Bévárdi
Puskás Akadémia FC
HV,DM,TV,AM(P)2675