Full Name: Tamás Csilus
Tên áo: CSILUS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 28 (May 8, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Szombathelyi Haladás
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | Szombathelyi Haladás | 79 |
Oct 4, 2017 | Nyíregyháza Spartacus | 79 |
Jun 2, 2017 | Ferencvárosi TC | 79 |
Jun 1, 2017 | Ferencvárosi TC | 79 |
Nov 19, 2016 | Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Soroksár SC | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | István Verpecz | GK | 37 | 75 | ||
92 | László Lencse | F(C) | 35 | 76 | ||
Bálint Bajner | F(C) | 33 | 75 | |||
13 | Szilárd Devecseri | HV(TC) | 34 | 77 | ||
1 | Roland Mursits | GK | 33 | 77 | ||
29 | Milán Németh | HV(TC),DM(C) | 35 | 77 | ||
26 | Márk Jagodics | HV(C) | 32 | 77 | ||
14 | Cornel Ene | HV(C) | 30 | 76 | ||
6 | Attila Szakály | TV,AM(C) | 31 | 75 | ||
30 | Tamás Csilus | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
24 | Martin Csató | HV,DM(C) | 29 | 75 | ||
70 | András Jancsó | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
78 | Barnabás Rácz | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 | ||
4 | Vanja Zvekanov | DM,TV(C) | 23 | 75 |