18
Dominik CSONTOS

Full Name: Dominik Csontos

Tên áo: CSONTOS

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Nov 8, 2002)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: ETO FC Győr

Squad Number: 18

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 18, 2023ETO FC Győr73
Jun 2, 2023Ferencvárosi TC73
Jun 1, 2023Ferencvárosi TC73
Oct 1, 2022Ferencvárosi TC đang được đem cho mượn: Soroksár SC73
Sep 3, 2022Ferencvárosi TC73
Mar 3, 2021Ferencvárosi TC72

ETO FC Győr Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Máté KissMáté KissDM(C),TV(PC)3378
92
Michal SkvarkaMichal SkvarkaTV,AM(C)3278
25
István KovácsIstván KovácsTV(C),AM(TC)3278
5
Paul AntonPaul AntonDM,TV,AM(C)3380
92
Patrik BacsaPatrik BacsaAM(PT),F(PTC)3274
10
Claudiu BumbaClaudiu BumbaTV(C),AM(PTC)3180
15
Ferenc FodorFerenc FodorHV(PC)3376
25
Deian BoldorDeian BoldorHV(C)2977
57
Filip KasaFilip KasaHV(C)3179
21
Yasin HamedYasin HamedAM(PTC)2576
7
Mamady DiarraMamady DiarraAM,F(PT)2473
Wajdi SahliWajdi SahliAM(PTC)2776
80
Željko Gavrić
FK DAC 1904
AM(PTC)2482
23
Daniel Štefulj
Dinamo Zagreb
HV,DM,TV(T)2580
9
Filip BorsosFilip BorsosTV,AM(C)2468
18
Dominik CsontosDominik CsontosHV,DM,TV(T)2273
7
Márk BenczeMárk BenczeAM(PTC)2573
19
János SzépeJános SzépeHV(PC)2876
13
Fábio ViannaFábio ViannaHV,DM(T)2676
Nadhir Benbouali
Sporting Charleroi
F(C)2480
14
Attila SzujóAttila SzujóHV(C)2166
20
Miljan KrpićMiljan KrpićDM,TV(C)2170
Dino Grozdanić
Asteras Tripolis
HV(C)2273
8
Gábor BunaGábor BunaHV,DM(P)2268
Eneo BitriEneo BitriHV(C)2878
Matija KrivokapicMatija KrivokapicF(C)2172
96
Marcell HuszárMarcell HuszárAM(PT),F(PTC)1970
Nfansu NjieNfansu NjieF(C)2070
3
Santos HeitorSantos HeitorHV(C)2475
16
László VinglerLászló VinglerDM,TV(C)1967