Full Name: Gergő Rácz
Tên áo: RÁCZ
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Nov 20, 1995)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 82
CLB: Budapest Honvéd
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 5, 2025 | Budapest Honvéd | 76 |
Jun 2, 2024 | Paksi FC | 76 |
Jun 1, 2024 | Paksi FC | 76 |
Feb 12, 2024 | Paksi FC đang được đem cho mượn: MTK Budapest | 76 |
Jun 2, 2023 | Paksi FC | 76 |
Jun 1, 2023 | Paksi FC | 76 |
Jan 25, 2023 | Paksi FC đang được đem cho mượn: MTK Budapest | 76 |
Sep 22, 2022 | Paksi FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
83 | Tomás Tujvel | GK | 41 | 73 | ||
49 | Branko Pauljević | HV,DM,TV(P) | 35 | 79 | ||
25 | Ivan Lovric | HV(PC) | 39 | 75 | ||
30 | Tamás Csilus | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
20 | Dávid Holman | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | ||
18 | Attila Lörinczy | AM(PTC) | 30 | 76 | ||
Ákos Baki | HV(PC) | 30 | 73 | |||
Nikola Njamculović | AM(PT),F(PTC) | 22 | 67 | |||
Gergő Rácz | GK | 29 | 76 | |||
Gábor Megyeri | GK | 22 | 65 | |||
11 | Zalán Kerezsi | F(C) | 21 | 69 | ||
93 | Noel Keresztes | TV(C) | 20 | 65 | ||
1 | Gellért Dúzs | GK | 22 | 68 | ||
65 | Norbert Kundrák | AM(PT),F(PTC) | 25 | 74 | ||
14 | Nikolasz Kovács | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
85 | András Eördögh | TV(C),AM(PTC) | 22 | 72 | ||
98 | Tibor Szabó | HV(C) | 19 | 60 | ||
4 | Alex Szabó | HV(PC) | 22 | 74 | ||
97 | Barna Benczenleitner | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 | ||
88 | István Átrok | TV(C) | 19 | 65 | ||
31 | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 75 |