17
Nebojša GAVRIĆ

Full Name: Nebojša Gavrić

Tên áo: GAVRIĆ

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Aug 27, 1991)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Radnik Bijeljina

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 5, 2024Radnik Bijeljina74
Feb 27, 2024Radnik Bijeljina76
Aug 22, 2023FK Zvijezda 0976
Dec 22, 2021Tuzla City76
May 13, 2021FK Olimpik Sarajevo76
Nov 8, 2020FK Bačka Palanka76
Nov 3, 2020FK Bačka Palanka78
Jun 18, 2019FK Sarajevo78
Jul 29, 2018FK Bačka Palanka78
Aug 10, 2017FK Voždovac78
Jun 27, 2017Mladost Lučani78
Dec 2, 2015Mladost Lučani78
Dec 2, 2015Mladost Lučani76
Mar 12, 2015Mladost Lučani76
Sep 26, 2014Mladost Lučani76

Radnik Bijeljina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko MaksimovicMarko MaksimovicTV,AM(C)2975
17
Nebojša GavrićNebojša GavrićTV(C),AM(PTC)3374
15
Srdjan GrabezSrdjan GrabezHV,DM,TV,AM(T)3376
22
Nemanja AndjušićNemanja AndjušićAM,F(PTC)2878
27
Nikola LakićNikola LakićGK2974
9
Aleksandar VasićAleksandar VasićHV,DM,TV(P)3376
88
Miroslav MaričićMiroslav MaričićHV,DM(P),TV,AM(PC)2775
6
Jovan PavlovićJovan PavlovićHV(C)2575
8
Damjan KrajišnikDamjan KrajišnikDM,TV,AM(C)2778
11
Djordje PantelićDjordje PantelićAM(PT),F(PTC)2576
1
Filip SamurovićFilip SamurovićGK2275
24
Stefan SantračStefan SantračDM,TV(C)2575
23
Zan FlisZan FlisHV,DM(PT)2773
20
Amar PekaricAmar PekaricHV,DM,TV(T)2064
80
Dalibor MitrovicDalibor MitrovicGK2260
32
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
29
Danilo TeodorovicDanilo TeodorovicF(C)2273
7
Leonardo PetrovicLeonardo PetrovicAM,F(P)2172