10
Fran CARNICER

Full Name: Francisco José Carnicer Magán

Tên áo: CARNICER

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Mar 30, 1991)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 65

CLB: Linares Deportivo

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2024Linares Deportivo74
Jan 22, 2024AD Ceuta74
Nov 29, 2023AD Ceuta74
Jul 2, 2023AD Ceuta74
Jun 27, 2023CD Eldense74
Feb 9, 2021Linares Deportivo74
Jul 9, 2020Linares Deportivo76
Jun 11, 2020Linares Deportivo78
Jul 23, 2018SD Ponferradina78
Jun 9, 2018Albacete Balompié78
Jun 2, 2018Albacete Balompié78
Nov 9, 2017Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Real Murcia78
Nov 9, 2017Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Real Murcia80
Aug 2, 2017Albacete Balompié đang được đem cho mượn: Real Murcia80
Jul 21, 2016Albacete Balompié80

Linares Deportivo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Fran CarnicerFran CarnicerAM(PTC),F(PT)3374
7
Hugo DíazHugo DíazF(PTC)3677
3
Francisco VarelaFrancisco VarelaHV,DM(T)3079
12
Antonio MarìnAntonio MarìnHV(PC)2876
Ángel MartínezÁngel MartínezHV,DM,TV(T)3378
20
Teddy SutherlandTeddy SutherlandAM,F(PT)2473
13
Samuel CasadoSamuel CasadoGK2870
14
Samu CorralSamu CorralF(C)3275
1
Ernestas JuškevičiusErnestas JuškevičiusGK2568