24
Dalibor MITROVIC

Full Name: Dalibor Mitrovic

Tên áo: MITROVIC

Vị trí: GK

Chỉ số: 60

Tuổi: 22 (Jan 5, 2003)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: Radnik Bijeljina

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2022Radnik Bijeljina60

Radnik Bijeljina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko MaksimovicMarko MaksimovicTV,AM(C)2975
11
Nenad SrećkovićNenad SrećkovićAM,F(T)3678
Nebojša GavrićNebojša GavrićTV(C),AM(PTC)3374
5
Milos JokicMilos JokicHV(C)3572
23
Bojan BurazorBojan BurazorTV,AM(C)3275
27
Nikola LakićNikola LakićGK2974
7
Dragan DosloDragan DosloF(C)2873
9
Aleksandar VasićAleksandar VasićHV,DM,TV(P)3376
88
Miroslav MaričićMiroslav MaričićHV,DM(P),TV,AM(PC)2775
90
Strahinja JovanovićStrahinja JovanovićAM,F(PT)2575
Damjan KrajišnikDamjan KrajišnikDM,TV,AM(C)2778
29
Ljubomir KovačevićLjubomir KovačevićF(C)2470
3
Filip AntonijevićFilip AntonijevićHV,DM,TV(T)2477
1
Filip SamurovićFilip SamurovićGK2275
6
Stefan ParanosStefan ParanosDM,TV(C)2675
24
Dalibor MitrovicDalibor MitrovicGK2260
29
Danilo TeodorovicDanilo TeodorovicF(C)2273
Stasa BasticStasa BasticTV,AM(C)2374