Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: R. Sociedad
Tên viết tắt: RSO
Năm thành lập: 1986
Sân vận động: Francisco Martínez Durón (3,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: Tocoa
Quốc gia: Honduras
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | ![]() | Matías Soto | HV(TC) | 33 | 73 | |
11 | ![]() | Rony Martínez | F(C) | 37 | 75 | |
18 | ![]() | Wilmer Crisanto | HV(P) | 35 | 72 | |
23 | ![]() | Édder Delgado | DM(C),TV(PTC) | 38 | 75 | |
0 | ![]() | Nicolás Miracco | AM,F(PTC) | 33 | 77 | |
12 | ![]() | Álvaro Torres | TV,AM(PT) | 30 | 73 | |
1 | ![]() | Rodrigo Rodríguez | GK | 29 | 73 | |
31 | ![]() | Klifox Bernárdez | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 75 | |
28 | ![]() | Cesar Oseguera | HV(TC),DM,TV(C) | 34 | 74 | |
18 | ![]() | Carlos Bernárdez | F(C) | 32 | 74 | |
13 | ![]() | Luis Ortiz | HV(C) | 30 | 60 | |
2 | ![]() | Deyron Martínez | HV,DM(C) | 25 | 75 | |
27 | ![]() | Francisco Reyes | GK | 35 | 75 | |
25 | ![]() | Samuel Pozantes | HV(P),DM(C) | 23 | 75 | |
14 | ![]() | Jorge Cardona | TV(C),AM(TC) | 34 | 74 | |
17 | ![]() | Shalton González | AM(PT) | 29 | 73 | |
61 | ![]() | Kevin Güiti | HV,DM,TV,AM(P),F(PC) | 22 | 73 | |
9 | ![]() | Marco Vega | F(C) | 37 | 73 | |
5 | ![]() | José Quiróz | DM,TV(C) | 27 | 72 | |
15 | ![]() | Andy Hernández | F(C) | 21 | 72 | |
34 | ![]() | Jeffrey Ramos | HV,DM(C) | 17 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Parrillas One |