8
Damjan KRAJIŠNIK

Full Name: Damjan Krajišnik

Tên áo: KRAJIŠNIK

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Apr 24, 1997)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 72

CLB: Radnik Bijeljina

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2024Radnik Bijeljina78
Jul 5, 2024Lokomotiv Tashkent78
Mar 18, 2024Lokomotiv Tashkent78
Jan 6, 2024Lokomotiv Tashkent78
Sep 9, 2023Zeleznicar Pancevo78
May 3, 2023Radnički 192378
Apr 27, 2023Radnički 192377
Oct 5, 2022Radnički 192377
Jun 21, 2022TSC Backa Topola77
Mar 3, 2022FK Metalac GM77
May 18, 2021Mladost Lučani77
May 18, 2021Mladost Lučani75
Nov 15, 2020Mladost Lučani75
Nov 11, 2020Mladost Lučani73
May 20, 2020Naestved BK73

Radnik Bijeljina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marko MaksimovicMarko MaksimovicTV,AM(C)2975
17
Nebojša GavrićNebojša GavrićTV(C),AM(PTC)3374
15
Srdjan GrabezSrdjan GrabezHV,DM,TV,AM(T)3376
22
Nemanja AndjušićNemanja AndjušićAM,F(PTC)2878
27
Nikola LakićNikola LakićGK2974
9
Aleksandar VasićAleksandar VasićHV,DM,TV(P)3376
88
Miroslav MaričićMiroslav MaričićHV,DM(P),TV,AM(PC)2775
6
Jovan PavlovićJovan PavlovićHV(C)2575
8
Damjan KrajišnikDamjan KrajišnikDM,TV,AM(C)2778
11
Djordje PantelićDjordje PantelićAM(PT),F(PTC)2576
1
Filip SamurovićFilip SamurovićGK2275
24
Stefan SantračStefan SantračDM,TV(C)2575
23
Zan FlisZan FlisHV,DM(PT)2773
20
Amar PekaricAmar PekaricHV,DM,TV(T)2064
80
Dalibor MitrovicDalibor MitrovicGK2260
32
Faruk GogicFaruk GogicHV,DM(C)2576
29
Danilo TeodorovicDanilo TeodorovicF(C)2273
7
Leonardo PetrovicLeonardo PetrovicAM,F(P)2272
16
Eldar SivacEldar SivacHV,DM,TV(P)2565
10
Nathan CrepaldiNathan CrepaldiAM(PTC),F(PT)2572
92
Joël da SilvaJoël da SilvaF(C)3070
23
Andrija LošićAndrija LošićF(C)1963