Huấn luyện viên: Ivan Boskovic
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Sogdiana
Tên viết tắt: SOG
Năm thành lập: 1970
Sân vận động: Soghdiana Stadium (11,650)
Giải đấu: Uzbekistan Super League
Địa điểm: Jizzakh
Quốc gia: Uzbekistan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Stanislav Andreev | HV,DM,TV(T) | 35 | 78 | ||
8 | Vladimir Jovović | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | ||
3 | Islomzhon Kobilov | HV(TC) | 27 | 76 | ||
33 | Oleg Zoteev | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | ||
22 | Aleksey Nosko | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
10 | Shokhrukh Abdurakhmonov | TV,AM(C) | 25 | 76 | ||
5 | Jasur Yakubov | HV(C) | 25 | 75 | ||
27 | Milan Mitrovic | GK | 33 | 75 | ||
2 | Sardor Kulmatov | HV(C) | 29 | 75 | ||
6 | Alisher Salimov | HV(PC) | 24 | 73 | ||
14 | Ljupco Doriev | AM(PTC),F(PT) | 28 | 78 | ||
11 | Zoran Petrović | AM,F(PC) | 26 | 77 | ||
1 | Shokhrukh Isokov | GK | 21 | 60 | ||
21 | Muhammadyusuf Sobirov | GK | 18 | 60 | ||
4 | Otabek Akhadov | HV(C) | 19 | 60 | ||
17 | Samandar Sindorov | HV,DM,TV(T) | 19 | 62 | ||
18 | Mirzhalol Abdumutalov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
7 | Mukhammad-Safo Fazilov | TV(C) | 21 | 70 | ||
32 | Nodir Soyibov | TV,AM(TC) | 20 | 67 | ||
90 | Ulugbek Kenzhaev | AM(PTC),F(PT) | 18 | 67 | ||
9 | Samandarzhon Mavlonkulov | AM(P),F(PC) | 20 | 70 | ||
15 | Khondamir Mustafokulov | F(C) | 20 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |