5
Daniel GRAOVAC

Full Name: Daniel Graovac

Tên áo: GRAOVAC

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Aug 8, 1993)

Quốc gia: Bosnia & Herzegovina

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: CFR Cluj

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024CFR Cluj80
Jul 29, 2024CFR Cluj80
Jul 5, 2024Manisa FK80
Jul 1, 2024Manisa FK82
Jul 21, 2023Manisa FK82
Aug 13, 2022Kasimpaşa SK82
May 20, 2022CFR Cluj82
May 16, 2022CFR Cluj80
Jul 12, 2021CFR Cluj80
Jan 2, 2021Astra Giurgiu80
Jul 13, 2019Astra Giurgiu80
Jul 12, 2018FK Vojvodina80
Jun 2, 2018Royal Excel Mouscron80
Jun 1, 2018Royal Excel Mouscron80
Apr 18, 2018Royal Excel Mouscron đang được đem cho mượn: FK Željezničar80

CFR Cluj Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
45
Mário CamoraMário CamoraHV(PT),DM,TV(T)3882
10
Ciprian DeacCiprian DeacTV(C),AM(PTC)3982
77
Panagiotis TachtsidisPanagiotis TachtsidisDM,TV,AM(C)3482
88
Damjan DjokovicDamjan DjokovicDM,TV,AM(C)3480
5
Daniel GraovacDaniel GraovacHV(PC)3180
11
Adrian PăunAdrian PăunAM(PTC),F(PT)2982
6
Sheriff SinyanSheriff SinyanHV(C)2877
99
Stipe JurićStipe JurićF(C)2675
3
Aly AbeidAly AbeidHV(PTC),DM,TV(PT)2780
7
Mohammed KamaraMohammed KamaraAM(PT),F(PTC)2778
93
Virgiliu PostolachiVirgiliu PostolachiAM(PT),F(PTC)2480
21
Mihai Popa
Torino
GK2480
13
Simão RochaSimão RochaHV,DM,TV(PT)2480
25
Moustapha Name
Pafos FC
DM,TV,AM(C)2982
30
Alexandru Borbei
US Lecce
GK2170
96
Béni N'KololoBéni N'KololoAM,F(PT)2877
Denis RusuDenis RusuAM(PTC)2376
9
Louis MunteanuLouis MunteanuAM(PT),F(PTC)2282
89
Otto HindrichOtto HindrichGK2279
82
Alin FicăAlin FicăTV(C),AM(PTC)2380
4
Léo BolgadoLéo BolgadoHV(C)2680
1
Rareș GalRareș GalGK2470
20
Alexandru ȚîrleaAlexandru ȚîrleaHV,DM,TV,AM(P)2467
23
Flavius IacobFlavius IacobHV,DM,TV,AM(P)2475
27
Matei IlieMatei IlieHV(C)2280
12
Mihai PînzariuMihai PînzariuGK2060
78
Costel AvramCostel AvramHV,DM(C)2268
18
Lindon EmerllahuLindon EmerllahuDM,TV(C)2276
Mustapha JahMustapha JahF(C)2165
Raul ClemeniucRaul ClemeniucHV,DM,TV,AM(PT)1865
17
Meriton KorenicaMeriton KorenicaAM(PTC),F(PT)2880
97
Andres ȘfaițAndres ȘfaițTV(C),AM(PTC)2073
Alexandru RaduAlexandru RaduTV(C)1765
Paul CiupeiPaul CiupeiTV,AM(P)1965
90
Răzvan GligorRăzvan GligorAM(PTC)1865
16
Ioan BârstanIoan BârstanHV,DM,TV(T),AM(PT)2070