10
Andreas LUDWIG

Full Name: Andreas Ludwig

Tên áo: LUDWIG

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 34 (Sep 11, 1990)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: SSV Ulm 1846

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 9, 2023SSV Ulm 184674
Jun 28, 2023SSV Ulm 184674
Jun 21, 2023SSV Ulm 184673
Mar 23, 2023SSV Ulm 184673
Jun 2, 2019TSG Hoffenheim II73
May 28, 2019TSG Hoffenheim II76
Sep 19, 2018TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II76
Sep 13, 2018TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSG Hoffenheim II79
Apr 17, 20181. FC Magdeburg79
Jun 22, 20171. FC Magdeburg80
Jul 11, 2015FC Utrecht80
Jul 7, 2015FC Utrecht77
Jun 2, 2014VfR Aalen77
Feb 3, 2014TSG 1899 Hoffenheim đang được đem cho mượn: TSV 1860 München77
Aug 7, 2013TSG 1899 Hoffenheim77

SSV Ulm 1846 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Andreas LudwigAndreas LudwigTV(C),AM(PTC)3474
11
Dennis ChessaDennis ChessaAM(PTC),F(PT)3279
6
Thomas GeyerThomas GeyerHV(C)3478
13
Robert Leipertz
1. FC Magdeburg
AM,F(PTC)3280
39
Christian OrtagChristian OrtagGK3078
9
Lucas RöserLucas RöserF(C)3175
21
Oliver Batista MeierOliver Batista MeierAM(PTC)2477
43
Romario RöschRomario RöschAM,F(PTC)2579
19
Jonathan MeierJonathan MeierHV(TC),DM,TV(T)2578
14
Dennis DresselDennis DresselDM,TV(C)2680
7
Bastian AllgeierBastian AllgeierHV,DM,TV(PT)2377
4
Tom GaalTom GaalHV,DM(C)2477
22
Aleksandar KahvićAleksandar KahvićF(C)2175
38
Luka Hyrylainen
TSG 1899 Hoffenheim
DM,TV(C)2076
32
Philipp StrompfPhilipp StrompfHV(C)2778
44
Niklas KolleNiklas KolleHV(TC)2576
30
Maurice Krattenmacher
Bayern München
AM(PTC)1978
29
Semir TelalovicSemir TelalovicF(C)2573
33
Felix HiglFelix HiglF(C)2877
12
Marvin SeyboldMarvin SeyboldGK2362
18
Lennart StollLennart StollHV,DM,TV(P)2975
5
Johannes ReichertJohannes ReichertHV(PC)3379
16
Aaron Keller
SpVgg Unterhaching
AM(PTC)2176
Julian KudalaJulian KudalaHV,DM,TV,AM(P)2370
23
Max BrandtMax BrandtDM,TV,AM(C)2377
44
Niklas CastelleNiklas CastelleAM(PT),F(PTC)2267
27
Niklas Kolbe
Hertha BSC
HV(C)2876