14
Asion DAJA

Full Name: Asion Daja

Tên áo: DAJA

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (Apr 5, 1991)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 0

CLB: Dinamo Tirana

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 13, 2022Dinamo Tirana74
Jun 1, 2020KS Skënderbeu74
Sep 19, 2016KF Tirana74
Nov 11, 2015FK Partizani74
Oct 12, 2015FK Partizani73

Dinamo Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Asion DajaAsion DajaAM(C)3374
19
Eni ImamiEni ImamiHV(PTC)3275
Dorian KërçikuDorian KërçikuHV,DM,TV,AM(PT)3176
9
Faife ReginaldoFaife ReginaldoF(C)3479
7
Naser AlijiNaser AlijiHV(PT),DM,TV(T)3177
47
Quintanilha LorranQuintanilha LorranHV,DM,TV(T)2974
3
Mateo MužekMateo MužekHV(TC)2978
71
Ardit ToliArdit ToliHV(PC),DM(C)2776
64
Fatjon AndoniFatjon AndoniDM,TV(C)3379
1
Luca CrostaLuca CrostaGK2676
8
Veton TushaVeton TushaF(C)2272
Dejvi BreguDejvi BreguAM(PTC)2976
98
Oresti KasmollariOresti KasmollariDM(C)1963
Albion MarkuAlbion MarkuHV,DM,TV(P)2475
19
Ardit TahiriArdit TahiriF(C)2273
88
Karamba GassamaKaramba GassamaAM(PTC)2065